Giao Dịch Tiền Điện Tử: Hướng Dẫn và Xu Hướng Hiện Tại

Tổng Quan về Giao Dịch Tiền Điện Tử và Cách Thức Đầu Tư

Giao dịch tiền điện tử đã trở thành một phần không thể thiếu trong thị trường tài chính hiện đại. Với sự phát triển mạnh mẽ của các loại tiền điện tử như Bitcoin, Ethereum và nhiều đồng khác, giao dịch tiền điện tử cung cấp cơ hội đầu tư độc đáo và tiềm năng lớn cho nhà đầu tư.

all brokers

BingX

BingX

crypto index commodity forex

tận dụng

lên đến 300:1

tiền gửi tối thiểu

$1

nền tảng giao dịch

  • BingX
AvaTrade

AvaTrade

forex cfd crypto stock options etf bond index commodity

tận dụng

lên đến 400:1

tiền gửi tối thiểu

$100

nền tảng giao dịch

  • AvaTradeGO
  • MetaTrader 4/5
  • WebTrader
  • AvaSocial
  • AvaOptions

Tín hiệu giao dịch trong Telegram / Youtube

Uncle Sam tín hiệu giao dịch

Uncle Sam signal

crypto forex

Xếp hạng

Giai đoạn

Trong ngày

giá bán

Tự do

mạng xã hội

all coins

trao đổi

đồng xu

Bitcoin #1
rank đồng tiền giá bán $ market cap $ volume 24h $ % 24h % 7d
1 104124.95 2,062,877,056,209 71,660,721,713 4.13 9.96
2 3473.56 418,566,494,049 28,200,207,229 5 6.34
3 1.00 137,503,988,638 134,437,311,375 0.05 0.05
4 721.75 103,936,271,978 1,946,000,436 1.9 4.07
5 0.99993 47,410,044,668 9,993,616,896 -0.01 0.01
6 3.30 189,885,961,094 13,511,699,686 1.64 40.79
7 1.14 39,915,287,514 1,819,221,213 4.13 21.87
8 0.41591 61,416,506,087 6,276,540,245 10.41 24.53
9 0.24899 21,452,574,233 751,004,539 5 1.86
11 0.50761 971,459,095 10,190,373 7.34 10.86
12 136.99 10,333,163,507 2,079,115,777 10.21 31.71
13 7.51 11,567,162,495 353,928,552 5.07 11.53
14 5.59 13,891,139,885 178,842,056 2.06 3.87
15 1.00 5,366,022,326 109,508,708 0 0
16 1.00 60,647,197 5,099,734 0.06 0.21
17 104036.08 13,664,180,090 544,352,521 4.37 10.01
18 0.0000242 14,275,189,437 1,038,455,537 10.08 12.29
19 41.39 17,028,383,586 432,536,419 3.35 12.83
21 1.00 496,091,926 63,720,997 0.16 0.12
22 7.06 2,761,064,026 223,242,887 7.21 6.25
23 25.11 16,024,448,755 830,368,719 9.16 23.92
24 15.00 9,007,224,802 347,523,771 6.26 7.56
25 58.74 3,524,279,944 59,853,082 18.93 22.05
26 230.69 4,255,550,749 92,536,298 3.96 15.76
27 28.29 4,254,937,828 210,508,021 5.96 10.15
28 0.48844 14,878,112,442 1,014,111,040 1.27 17.78
29 489.72 9,704,893,991 583,682,548 6.03 8.84
30 11.36 5,449,519,844 168,561,384 5 9.92
31 5.84 3,629,608,179 248,949,094 4.13 11.97
32 2.00 1,790,770,772 132,849,121 1.68 22.99
33 0.37522 14,361,835,485 1,629,967,805 3.24 33.14
34 9.76 5,578,917,665 265,705,381 5.72 6.64
35 121.59 1,467,872,341 36,301,598 2.13 17.16
36 0.14677 3,899,908,741 57,695,049 2.09 2.13
38 5.75 6,763,891,324 317,616,382 11.53 13.16
39 0.05613 4,545,938,886 231,809,942 9.8 24.11
41 0.23532 2,246,986,936 142,208,854 10.78 14.28
42 0.46953 3,935,067,490 435,214,084 1.24 25.79
43 11.19 235,841,168 13,659,257 6.18 5.85
44 1.68 2,536,837,683 110,586,258 8.05 9.21
45 37.44 1,039,947,314 47,819,341 4.08 12.74
46 1.20 901,342,120 81,166,082 8.15 6.1
48 0.69900 1,959,733,875 78,825,344 -0.59 -14.58
49 1.96 2,655,940,149 216,274,001 6.91 9.79
50 335.56 5,049,321,537 494,287,944 7.83 17.23
51 7.97 4,125,632,000 464,166,406 6.45 9.3
52 0.99894 750,092,752 2,887,620 -0.02 0.33
53 0.66943 1,637,333,226 374,873,688 8.73 12.14
54 11.29 1,384,679,013 1,411,302 1.57 5.32
55 0.98812 1,522,464,694 407,997,289 6.64 23.78
56 1.42 1,455,334,848 54,408,176 4.8 10.5
57 1465.25 1,306,817,615 128,203,824 3.13 -0.54
58 2.51 2,514,818,846 48,674,193 4.64 15.7
59 0.56181 1,091,173,457 125,359,239 8.17 11.54
60 6.74 1,063,464,121 60,729,068 5.16 6.3
61 1.42 2,439,914,512 58,649,177 5.38 12.94
62 0.17715 854,783,626 79,884,143 5.5 19.61
63 0.99739 57,562,875 2,753,515 -0.32 -0.25
65 0.00011 586,628,514 33,195,662 3.43 2.54
66 1.04 1,328,040,420 343,469,566 12 26.24
67 0.04122 1,515,601,971 261,386,364 7.01 16.49
68 24.74 2,448,686,357 226,524,919 9.02 14.69
69 2701.49 540,181,724 18,680,338 -0.53 0.5
70 59.08 1,170,470,439 79,595,340 4.23 -7.75
72 0.25438 0 304,045 12.57 18.8
73 0.81059 1,262,787,118 54,277,965 6.58 8.06
74 0.08984 839,789,264 80,711,379 5.71 7.16
76 0.14181 2,117,710,638 104,721,487 1.93 48.91
78 0.01801 230,054,296 16,318,127 3.34 7.97
79 0.39840 1,431,494,101 159,999,529 1.93 23.57
80 0.51721 560,063,736 15,903,868 4.49 3.19
81 26.60 264,093,332 23,133,483 8.29 6.35
82 1.21 196,906,548 3,181,667 5.38 0.45
83 54.97 897,512,672 111,726,698 1.59 13.78
84 3.66 318,745,066 34,897,987 9.96 12.41
86 0.0000389 771,374,960 45,374,210 4.32 1.02
87 20.41 1,811,216,436 42,688,108 5.73 10.45
88 0.61603 743,830,018 38,749,349 6.09 7.23
90 43.73 529,485,655 125,336,063 10.64 16.56
91 1.42 914,454,209 13,171,222 2.97 10.42
92 0.22122 412,077,345 27,201,492 5.81 7.74
93 2.54 751,013,917 65,327,763 3.48 8.11
94 2.93 293,321,459 46,215,411 5.45 3.99
95 0.21265 290,650,757 29,155,291 8.91 13.34
97 0.02365 459,134,426 38,710,375 5.04 7.26
98 254.56 658,625,215 6,515,053 3.64 2.43
99 0.02996 1,705,710,902 59,603,393 8.33 27.98
100 4.88 476,066,871 28,129,428 8.05 18.42
101 1.45 312,608,288 44,035,867 8.3 8.89
102 0.60725 0 196,486 5.04 5.81
103 0.08497 600,209,230 51,225,586 5.92 11.41
104 0.21716 389,881,098 32,210,575 6.76 6.75
105 0.39850 557,109,915 36,977,861 4.74 1.73
106 0.26424 395,217,841 31,319,541 4.22 3.82
107 0.23868 512,066,291 60,485,936 6.58 3.92
108 3.78 358,644,080 23,687,332 1.35 4.11
109 0.48848 344,608,971 12,328,283 2.93 4.6
110 23.89 333,479,565 10,272,479 4.3 1.48
111 0.02740 246,637,776 32,263,606 4.24 2.61
112 36.13 1,277,669,554 194,689,781 9.09 12.37
hơn

List of all exchanges for crypto trading

trao đổi tiền điện tử âm lượng 1h, USD âm lượng 1d, USD âm lượng 1m, USD đến trang web
KrakenKraken 90,353,992.26 3,194,313,389.4 69,601,180,496.36 mở
BinanceBinance 502,824,167.29 9,090,068,510.83 188,021,668,265.13 mở
Coinbase ProCoinbase Pro 78,884,758.77 1,478,102,740.34 22,867,148,390.71 mở
bitFlyerbitFlyer - - - mở
BITHUMBBITHUMB 5,513,327.62 194,320,155.65 3,746,650,476.72 mở
coinonecoinone 1,264,082.99 42,437,435.2 732,535,158.36 mở
GeminiGemini 2,463,829.41 83,701,125 2,274,562,528.5 mở
HuobiHuobi - - - mở
OKCoin CNYOKCoin CNY - - - mở
BittrexBittrex 146,814.79 3,073,349,378.36 41,831,266,224,903.31 mở
POLONIEXPOLONIEX - - - mở
Huobi GlobalHuobi Global 1,005,400,507.9 10,817,681,562.41 1,360,101,686,184.9 mở
BTCCHINABTCCHINA - - - mở
OKCoin USDOKCoin USD 4,091.13 176,935.47 291,883,001,246.92 mở
OKExOKEx 2,380,445,668.47 39,517,338,303.71 1,612,989,626,930.74 mở
HitBTCHitBTC 19,791,120.51 484,138,429.18 15,830,480,116.63 mở
BTCTRADEBTCTRADE - - - mở
BitMEXBitMEX 14,329,036,905,492.24 197,403,901,713,689.7 2,054,120,513,659,246.5 mở
KucoinKucoin 49,187,724.63 33,734,801,998.95 335,758,426,170.95 mở
Bitstamp Ltd.Bitstamp Ltd. 10,197,977.42 253,571,571.91 4,223,971,605.89 mở
BitfinexBitfinex 47,433,631.32 570,925,519.85 12,093,006,594.9 mở
itBititBit - - - mở
DeribitDeribit 30,235,002,706.06 337,085,270,147.27 15,634,914,333,459.94 mở
ZondaZonda 74,353.37 4,367,998.86 53,941,880.4 mở
UPbit KoreaUPbit Korea 12,981,098.14 623,548,363.3 12,724,526,476.89 mở
BiboxBibox - - - mở
CryptopiaCryptopia - - - mở
coincheckcoincheck - - - mở
LiquiLiqui - - - mở
EXMOEXMO 1,300,725.77 34,765,831.99 1,069,026,539.78 mở
CHBTCCHBTC - - - mở
JubiJubi - - - mở
ZaifZaif 183,300.46 13,424,105.7 131,955,350.2 mở
KorbitKorbit - - - mở
BTC38BTC38 - - - mở
mtgoxmtgox - - - mở
LakeBTCLakeBTC - - - mở
BleutradeBleutrade - - - mở
IndodaxIndodax 61,341.74 1,672,216.47 30,219,455.69 mở
TidexTidex - - 599,973,579.58 mở
ACXACX - - - mở
BitsoBitso 753,339.9 33,762,854.45 738,087,388.92 mở
LiveCoinLiveCoin - - - mở
MixCoinsMixCoins - - - mở
BirWoXBirWoX - - - mở
BterBter - - - mở
Mercado BitcoinMercado Bitcoin 147,200.36 3,306,381.85 49,769,880.25 mở
CoinnestCoinnest - - - mở
CEX.IOCEX.IO 108,325.55 3,655,384.99 61,900,913.08 mở
The Rock Trading LTD.The Rock Trading LTD. - - - mở
c-cexc-cex - - - mở
BitYesBitYes - - - mở
QuadrigaCXQuadrigaCX - - - mở
BitMarketBitMarket - - - mở
LunoLuno 476,668.87 7,109,147.56 132,049,996.55 mở
BTC Markets Pty Ltd.BTC Markets Pty Ltd. 111,512.67 4,763,262.88 87,629,217.86 mở
VaultoroVaultoro - - - mở
BtcBoxBtcBox 526,905.66 13,636,704.02 429,976,542.86 mở
GatecoinGatecoin - - - mở
GetBTCGetBTC - - - mở
AllcoinAllcoin - - - mở
Coin MateCoin Mate 34,930.03 1,709,950.76 32,490,303.12 mở
Independent ReserveIndependent Reserve 393,178.93 6,817,605.86 138,472,323.92 mở
DSXDSX - - - mở
coinfloorcoinfloor - - - mở
AbucoinsAbucoins - - - mở
SouthXchangeSouthXchange 5,259,309.71 33,660,999,752.71 20,971,352,852,389,970 mở
BTC Trade UABTC Trade UA - - - mở
Kraken FuturesKraken Futures 2,739,765 48,573,498 790,383,965 mở
BitVC.comBitVC.com - - - mở
bt.cxbt.cx - - - mở
KunaKuna - - - mở
BraziliexBraziliex - - - mở
Bit2CBit2C - - - mở
FYB-SGFYB-SG - - - mở
YUNBIYUNBI - - - mở
BitKonanBitKonan - - - mở
FYB-SEFYB-SE - - - mở
BTCCBTCC - - - mở
CoingiCoingi 33,408.29 210,153.08 3,291,290.38 mở
NovaexchangeNovaexchange - - - mở
1Btcxe1Btcxe - - - mở
VBTC.VNVBTC.VN - - - mở
CoinsecureCoinsecure - - - mở
FoxbitFoxbit - - - mở
CHILEBITCHILEBIT - - - mở
URDUBITURDUBIT - - - mở
TOPBTCTOPBTC - - - mở
ZBZB - - - mở
Switcheo NetworkSwitcheo Network - - - mở
WazirXWazirX 64,463.08 1,644,688.63 33,818,560.43 mở
FiscoFisco - - - mở
SistemkoinSistemkoin - - - mở
DDEXDDEX - - - mở
IDCMIDCM - - - mở
BgogoBgogo - - 12,616.25 mở
RIGHTBTCRIGHTBTC - - - mở
BitsaneBitsane - - - mở
Satang ProSatang Pro - - - mở
FreiExchangeFreiExchange - - - mở
StrongholdStronghold - - - mở
BitmaxBitmax 1,944,631,440.37 17,968,911,810.15 9,483,205,430,572,956 mở
Waves Decentralized ExchangeWaves Decentralized Exchange - - - mở
TokTokTokTok - - - mở
55 Global Markets55 Global Markets - - - mở
BitibuBitibu - - - mở
InfinityCoin ExchangeInfinityCoin Exchange - - - mở
CoinFalconCoinFalcon - - - mở
CoinsquareCoinsquare - - - mở
GOPAXGOPAX - - - mở
Heat WalletHeat Wallet - - - mở
Kyber NetworkKyber Network - - - mở
GraviexGraviex 109.89 136,767,202,443 403,601,626,471,669,500 mở
FatBTCFatBTC - - - mở
bitFlyer LightningbitFlyer Lightning 5,165,206.39 121,225,725.59 2,019,774,576.8 mở
STEXSTEX - - - mở
CryptoBridgeCryptoBridge - - - mở
BitbankBitbank 1,898,792.03 66,204,332.73 1,221,150,150.91 mở
CoinMexCoinMex - - - mở
NeraexNeraex - - - mở
AidosMarketAidosMarket - - - mở
BITKERBITKER - - - mở
Coins ProCoins Pro - - - mở
MODIAXMODIAX - - - mở
DEx.topDEx.top - - - mở
LXDXLXDX - - - mở
iCE3XiCE3X - - - mở
ezBtcezBtc - - - mở
CoinJarCoinJar - - - mở
DragonEXDragonEX - - - mở
BudaBuda - - - mở
EthfinexEthfinex - - - mở
EXXEXX - - - mở
LocalTradeLocalTrade 71,004,449.93 1,493,092,412.2 41,020,439,266.05 mở
BithesapBithesap - - - mở
CashierestCashierest - - - mở
BHEXBHEX - - - mở
TidebitTidebit - 59,250.24 685,357.4 mở
BigONEBigONE 30,223,741.45 695,329,874.08 31,059,033,373.06 mở
XS2XS2 - - - mở
GatehubGatehub - - - mở
KryptonoKryptono - - - mở
YunExYunEx - - - mở
COBINHOODCOBINHOOD - - - mở
Instant BitexInstant Bitex - - - mở
CryptalDashCryptalDash - - - mở
CryptoMarketCryptoMarket - - - mở
FCoinFCoin - - - mở
BWBW - - 46,397.76 mở
CRXzoneCRXzone - - - mở
MERCATOXMERCATOX - - - mở
GDACGDAC 108,155.8 2,633,610.61 81,860,941.92 mở
BisqBisq - - - mở
OceanExOceanEx 1,207,664.52 31,822,959.27 822,310,668.94 mở
ExtStockExtStock - - - mở
LykkeLykke 215.76 225,953.23 11,392,005.93 mở
GuldenTraderGuldenTrader - - - mở
BitcoinTradeBitcoinTrade - - - mở
Huobi DMHuobi DM 1,779,467,495.87 23,484,196,110.89 483,887,976,359.2 mở
C-PatexC-Patex - - - mở
CryptomateCryptomate - - - mở
CryptonCrypton - - - mở
CoinallCoinall - - - mở
BitkubBitkub 539,105,730.9 42,606,882,685.85 869,936,712,600.01 mở
ZebpayZebpay - - - mở
CHAOEXCHAOEX - - - mở
CoinhubCoinhub - - - mở
CoinsbitCoinsbit 648,178,048.61 19,936,505,926.9 1,162,185,796,838.48 mở
ANXProANXPro - - - mở
BTC-AlphaBTC-Alpha - - - mở
UEXUEX - - - mở
Xena ExchangeXena Exchange - - - mở
CoinrateCoinrate - - - mở
LiteBit.euLiteBit.eu - - - mở
DigiFinexDigiFinex 1,297,889,598.74 35,576,044,616.3 1,263,421,715,269.09 mở
Cat.ExCat.Ex 305,782.14 7,376,954.94 1,555,197,390.5 mở
CoinlimCoinlim - - - mở
LATOKENLATOKEN 1,346,170.31 40,065,522.93 22,467,500,059,962.35 mở
DcoinDcoin - - - mở
COSSCOSS - - - mở
BitinkaBitinka - - - mở
ISXISX - - - mở
TokenomyTokenomy - - - mở
CoinsBankCoinsBank - - - mở
KoinimKoinim - - - mở
Negocie CoinsNegocie Coins - - - mở
StellarportStellarport - - - mở
DOBIDOBI - - - mở
CoinCornerCoinCorner - - - mở
TradeOgreTradeOgre 19,461,201,603.13 466,074,671,818.39 187,165,175,250,258,700,000 mở
IDAXIDAX - - - mở
CoinBeneCoinBene - - - mở
HadaxHadax - - - mở
SeedCXSeedCX - - - mở
LBankLBank 1,299,655,579,933.51 46,787,602,132,944.59 2,877,357,285,931,114 mở
AllbitAllbit - - - mở
C2CXC2CX - - - mở
xBTCexBTCe - - - mở
CoinSpotCoinSpot - - - mở
CPDAXCPDAX - - - mở
CoinZestCoinZest - - - mở
CryptonexCryptonex - - - mở
CoinPlaceCoinPlace - - - mở
Binance JerseyBinance Jersey - - - mở
VebitcoinVebitcoin - - - mở
BitrabbitBitrabbit - - - mở
KoineksKoineks - - - mở
BitMartBitMart - - 49,613,395,428,461,970 mở
Trade SatoshiTrade Satoshi - - - mở
CoinTigerCoinTiger - - - mở
Radar RelayRadar Relay - - - mở
ExratesExrates - - - mở
Trade.ioTrade.io - - - mở
BBXBBX - - - mở
CoinutCoinut 1,455.03 54,119.04 4,807,534.21 mở
CoindealCoindeal - - - mở
CryptologyCryptology 2,954,244.13 49,054,188.01 988,186,833.43 mở
ABCCABCC - - - mở
RfinexRfinex - - - mở
BitbnsBitbns - - - mở
Bitex.laBitex.la - - - mở
NocksNocks - - - mở
BitShares Asset ExchangeBitShares Asset Exchange - - - mở
BCEXBCEX - - - mở
SIMEXSIMEX - - - mở
Crex24Crex24 - - - mở
BitrueBitrue - - - mở
BitForexBitForex 638,607,939,775.57 13,071,274,584,754.07 569,912,082,923,981.9 mở
BTC-eBTC-e - - - mở
YObitYObit 115,914,238,901.84 3,519,561,319,214.73 7,536,488,398,464.74 mở
Gate.ioGate.io 26,476,452,860,590,824 649,168,688,929,442,600 19,254,978,731,058,377,000 mở
BX ThailandBX Thailand - - - mở
BitlishBitlish - - - mở
Token StoreToken Store - - - mở
IndodaxIndodax 136,607.57 10,506,027,800,979,844 1,017,454,926,642,614,100 mở
Bit-ZBit-Z - - - mở
ZBGZBG - - - mở
BilaxyBilaxy - - - mở
WexNzWexNz - - - mở

Hướng Dẫn Giao Dịch Tiền Điện Tử

Giao dịch tiền điện tử yêu cầu sự hiểu biết về thị trường và các công cụ giao dịch. Bài viết này cung cấp hướng dẫn từ cơ bản đến nâng cao về cách thức giao dịch tiền điện tử, từ việc lựa chọn sàn giao dịch, tạo ví tiền điện tử, đến phân tích thị trường và xác định cơ hội đầu tư.

Lựa Chọn Sàn Giao Dịch Tiền Điện Tử

Việc lựa chọn sàn giao dịch tiền điện tử phù hợp là bước đầu tiên và quan trọng. Phần này sẽ thảo luận về các yếu tố cần xem xét khi chọn sàn giao dịch, bao gồm tính năng, phí giao dịch, và mức độ an toàn.

Chiến Lược Đầu Tư Tiền Điện Tử

Phát triển chiến lược đầu tư tiền điện tử cần sự nhận thức rõ ràng về rủi ro và tiềm năng. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin về cách xây dựng chiến lược đầu tư, từ việc phân tích kỹ thuật, quản lý rủi ro, đến việc đa dạng hóa danh mục đầu tư trong thị trường tiền điện tử.


Môi giới theo quốc gia