Giao Dịch Tiền Điện Tử: Hướng Dẫn và Xu Hướng Hiện Tại

Tổng Quan về Giao Dịch Tiền Điện Tử và Cách Thức Đầu Tư

Giao dịch tiền điện tử đã trở thành một phần không thể thiếu trong thị trường tài chính hiện đại. Với sự phát triển mạnh mẽ của các loại tiền điện tử như Bitcoin, Ethereum và nhiều đồng khác, giao dịch tiền điện tử cung cấp cơ hội đầu tư độc đáo và tiềm năng lớn cho nhà đầu tư.

all brokers

BingX

BingX

crypto index commodity forex

tận dụng

lên đến 300:1

tiền gửi tối thiểu

$1

nền tảng giao dịch

  • BingX
AvaTrade

AvaTrade

forex cfd crypto stock options etf bond index commodity

tận dụng

lên đến 400:1

tiền gửi tối thiểu

$100

nền tảng giao dịch

  • AvaTradeGO
  • MetaTrader 4/5
  • WebTrader
  • AvaSocial
  • AvaOptions

Tín hiệu giao dịch trong Telegram / Youtube

Uncle Sam tín hiệu giao dịch

Uncle Sam signal

crypto forex

Xếp hạng

Giai đoạn

Trong ngày

giá bán

Tự do

mạng xã hội

all coins

trao đổi

đồng xu

Bitcoin #1
rank đồng tiền giá bán $ market cap $ volume 24h $ % 24h % 7d
1 96463.80 1,912,635,121,216 49,088,422,458 -1.93 -1.16
2 2690.05 324,328,884,031 32,916,147,742 -2.38 -1.17
3 0.99996 142,484,310,212 109,177,962,483 -0.02 -0.01
4 658.26 93,786,026,717 1,992,717,731 0.94 -0.34
5 0.99996 57,188,724,374 10,721,694,535 0 0
6 2.58 149,469,278,210 5,865,022,877 -2.75 -7.4
7 0.77138 27,156,416,012 992,681,828 -3.95 -4.36
8 0.24439 36,206,228,883 2,109,558,287 -3.79 -12.31
9 0.23822 20,507,056,137 640,768,127 -4.34 2.02
11 0.29848 571,224,839 5,440,846 -2.6 -8.64
12 129.57 9,790,419,805 1,825,404,907 -4.53 0.31
13 5.18 8,038,661,171 349,885,297 2.46 0.46
14 3.62 9,035,707,009 212,527,354 1.09 -5.94
15 1.00 5,365,856,973 268,952,858 0 0
16 1.01 61,350,648 16,557,695 0.25 0.56
17 96319.13 12,454,137,375 416,514,748 -1.87 -1.14
18 0.0000153 9,009,904,986 247,767,467 -1.85 -9.23
19 25.13 10,404,379,720 661,752,811 0.14 -5.63
21 0.99807 494,559,472 64,688,383 -0.04 -0.04
22 4.85 1,896,171,355 173,227,926 -1.14 -2.95
23 17.53 11,189,009,904 721,709,164 -3.96 -10.29
24 8.79 5,281,092,792 327,022,836 -5.6 -13.02
25 49.14 2,948,468,693 4,643,928 -0.5 -4.77
26 232.60 4,290,768,027 66,810,024 -0.42 -1.29
27 20.31 3,063,156,894 182,532,602 -3.11 -4.63
28 0.32914 10,089,620,074 267,055,945 -2.81 -7.72
29 318.78 6,322,205,502 300,619,140 -2.27 -7.23
30 7.13 3,431,042,116 98,529,638 -0.33 -2.34
31 3.34 2,127,741,618 212,468,590 -5.38 -5.78
32 1.68 1,506,526,330 293,965,645 -7.74 -10.38
33 0.21578 9,041,990,798 396,169,685 -2.01 -7.99
34 6.03 3,547,126,064 307,195,458 -5.45 -2.71
35 96.04 1,159,457,935 28,075,784 -2.93 -1.42
36 0.08386 2,228,238,276 20,455,795 -2.22 -7.99
38 3.44 4,078,917,370 273,727,258 -2.05 -3.29
39 0.03167 2,564,784,614 64,618,603 -2.82 -10.3
41 0.13694 1,307,556,652 66,258,058 -2.77 -4.82
42 0.26666 2,254,737,415 142,419,161 -1.49 -10.61
43 6.87 145,213,776 13,757,953 -6.06 -14.07
44 0.92280 1,397,189,153 54,782,883 -1.97 -5.31
45 22.97 640,999,316 30,661,856 -2.07 -1.85
46 0.69377 522,166,364 83,132,441 -5.03 -6.51
48 0.69900 1,959,733,875 78,825,344 -0.59 -14.58
49 1.09 1,763,490,454 241,320,917 -6.51 -5.98
50 243.88 3,677,362,221 440,914,280 -6.8 -6.64
51 4.26 2,203,525,261 93,081,474 -4.05 -10.88
52 1.00 182,027,582 8,131,248 0.02 0.03
53 0.35450 873,613,094 128,956,319 -5.25 -13.64
54 12.05 1,477,698,100 3,449,288 -0.03 -1.65
55 0.62994 975,223,759 105,159,630 -1.61 -5.27
56 0.89109 919,076,317 34,280,653 -0.78 -2.85
57 1503.54 1,280,602,580 231,617,494 5.35 50.11
58 1.35 1,345,366,332 29,027,764 0.1 -5.51
59 0.31598 613,709,255 79,091,347 -4.87 -6.85
60 4.24 673,492,723 50,117,787 -4.1 -6.28
61 0.71441 1,263,299,519 52,876,149 -3.98 -13.37
62 0.11943 588,218,447 36,268,635 -1.79 -1.15
63 1.00 56,049,078 2,265,103 0.1 0.1
65 0.0000736 403,789,223 18,739,281 -3.55 -7.58
66 0.50135 644,954,001 147,642,628 -5.54 -5.19
67 0.02277 841,881,859 126,067,883 -2 -8.14
68 15.24 1,507,834,150 156,358,381 -4.65 -3.14
69 2944.04 610,976,973 27,661,048 -0.14 1.06
70 37.31 739,890,350 52,442,574 -2.7 -6.43
72 0.12980 0 316,537 -1.91 -2.93
73 0.52268 818,088,373 37,552,797 -2.29 -1.54
74 0.05220 491,836,171 127,170,016 -2.97 -14.49
76 0.08661 1,358,987,977 37,056,382 -2.24 -15.41
78 0.01264 162,577,354 10,065,174 -3.88 0.18
79 0.22067 805,559,126 31,983,754 -3.97 -10.83
80 0.43108 466,793,805 19,033,345 -5.01 -10.91
81 19.51 194,832,490 17,375,595 -2.06 -2.78
82 0.0000059 964 209,568 -53.26 121.68
83 36.20 575,104,162 76,097,734 -3.87 9.35
84 1.86 162,601,286 22,153,346 -2.7 1.3
86 0.0000264 523,235,033 28,866,976 0.47 -1.44
87 23.17 2,056,138,003 14,328,582 0.96 -1.53
88 0.35606 433,060,167 40,042,231 -2.82 -1.85
90 27.06 329,093,214 54,487,181 -1.7 -3.31
91 1.34 863,283,307 11,738,636 -0.61 -1.44
92 0.11977 223,264,273 16,915,833 -4.82 -9.31
93 2.42 704,068,971 224,869,490 -6.46 -5.28
94 2.21 220,848,045 40,632,646 0.31 -4.78
95 0.13455 183,906,091 24,130,994 -2.54 -5.42
97 0.01483 290,065,052 23,395,700 -0.6 -2.82
98 174.54 451,618,432 7,314,049 -2.81 -0.83
99 0.01974 1,166,296,585 17,352,252 -1.63 -10.25
100 2.62 257,813,319 44,777,107 4.68 9.88
101 0.78935 162,522,582 28,968,633 -1.39 -3.39
102 0.33957 0 63,996 1.08 -2.86
103 0.04212 297,543,120 30,117,699 -8.12 -6.34
104 0.12076 218,270,710 20,730,570 -3.96 -5.37
105 0.26626 372,677,004 33,611,629 -0.94 -2.6
106 0.18358 274,577,233 18,872,792 -0.03 -2.91
107 0.14810 328,162,438 71,232,753 1.02 2.93
108 3.40 322,719,970 55,171,875 0.21 -2.12
109 0.33352 237,476,382 9,072,883 -3.33 4.47
110 13.45 187,704,719 9,094,064 -6 3.09
111 0.02208 198,728,197 20,435,365 -0.45 0.2
112 26.69 949,652,743 135,764,875 -2.6 -1.7
hơn

List of all exchanges for crypto trading

trao đổi tiền điện tử âm lượng 1h, USD âm lượng 1d, USD âm lượng 1m, USD đến trang web
KrakenKraken 90,353,992.26 3,194,313,389.4 69,601,180,496.36 mở
BinanceBinance 502,824,167.29 9,090,068,510.83 188,021,668,265.13 mở
Coinbase ProCoinbase Pro 78,884,758.77 1,478,102,740.34 22,867,148,390.71 mở
bitFlyerbitFlyer - - - mở
BITHUMBBITHUMB 5,513,327.62 194,320,155.65 3,746,650,476.72 mở
coinonecoinone 1,264,082.99 42,437,435.2 732,535,158.36 mở
GeminiGemini 2,463,829.41 83,701,125 2,274,562,528.5 mở
HuobiHuobi - - - mở
OKCoin CNYOKCoin CNY - - - mở
BittrexBittrex 146,814.79 3,073,349,378.36 41,831,266,224,903.31 mở
POLONIEXPOLONIEX - - - mở
Huobi GlobalHuobi Global 1,005,400,507.9 10,817,681,562.41 1,360,101,686,184.9 mở
BTCCHINABTCCHINA - - - mở
OKCoin USDOKCoin USD 4,091.13 176,935.47 291,883,001,246.92 mở
OKExOKEx 2,380,445,668.47 39,517,338,303.71 1,612,989,626,930.74 mở
HitBTCHitBTC 19,791,120.51 484,138,429.18 15,830,480,116.63 mở
BTCTRADEBTCTRADE - - - mở
BitMEXBitMEX 14,329,036,905,492.24 197,403,901,713,689.7 2,054,120,513,659,246.5 mở
KucoinKucoin 49,187,724.63 33,734,801,998.95 335,758,426,170.95 mở
Bitstamp Ltd.Bitstamp Ltd. 10,197,977.42 253,571,571.91 4,223,971,605.89 mở
BitfinexBitfinex 47,433,631.32 570,925,519.85 12,093,006,594.9 mở
itBititBit - - - mở
DeribitDeribit 30,235,002,706.06 337,085,270,147.27 15,634,914,333,459.94 mở
ZondaZonda 74,353.37 4,367,998.86 53,941,880.4 mở
UPbit KoreaUPbit Korea 12,981,098.14 623,548,363.3 12,724,526,476.89 mở
BiboxBibox - - - mở
CryptopiaCryptopia - - - mở
coincheckcoincheck - - - mở
LiquiLiqui - - - mở
EXMOEXMO 1,300,725.77 34,765,831.99 1,069,026,539.78 mở
CHBTCCHBTC - - - mở
JubiJubi - - - mở
ZaifZaif 183,300.46 13,424,105.7 131,955,350.2 mở
KorbitKorbit - - - mở
BTC38BTC38 - - - mở
mtgoxmtgox - - - mở
LakeBTCLakeBTC - - - mở
BleutradeBleutrade - - - mở
IndodaxIndodax 61,341.74 1,672,216.47 30,219,455.69 mở
TidexTidex - - 599,973,579.58 mở
ACXACX - - - mở
BitsoBitso 753,339.9 33,762,854.45 738,087,388.92 mở
LiveCoinLiveCoin - - - mở
MixCoinsMixCoins - - - mở
BirWoXBirWoX - - - mở
BterBter - - - mở
Mercado BitcoinMercado Bitcoin 147,200.36 3,306,381.85 49,769,880.25 mở
CoinnestCoinnest - - - mở
CEX.IOCEX.IO 108,325.55 3,655,384.99 61,900,913.08 mở
The Rock Trading LTD.The Rock Trading LTD. - - - mở
c-cexc-cex - - - mở
BitYesBitYes - - - mở
QuadrigaCXQuadrigaCX - - - mở
BitMarketBitMarket - - - mở
LunoLuno 476,668.87 7,109,147.56 132,049,996.55 mở
BTC Markets Pty Ltd.BTC Markets Pty Ltd. 111,512.67 4,763,262.88 87,629,217.86 mở
VaultoroVaultoro - - - mở
BtcBoxBtcBox 526,905.66 13,636,704.02 429,976,542.86 mở
GatecoinGatecoin - - - mở
GetBTCGetBTC - - - mở
AllcoinAllcoin - - - mở
Coin MateCoin Mate 34,930.03 1,709,950.76 32,490,303.12 mở
Independent ReserveIndependent Reserve 393,178.93 6,817,605.86 138,472,323.92 mở
DSXDSX - - - mở
coinfloorcoinfloor - - - mở
AbucoinsAbucoins - - - mở
SouthXchangeSouthXchange 5,259,309.71 33,660,999,752.71 20,971,352,852,389,970 mở
BTC Trade UABTC Trade UA - - - mở
Kraken FuturesKraken Futures 2,739,765 48,573,498 790,383,965 mở
BitVC.comBitVC.com - - - mở
bt.cxbt.cx - - - mở
KunaKuna - - - mở
BraziliexBraziliex - - - mở
Bit2CBit2C - - - mở
FYB-SGFYB-SG - - - mở
YUNBIYUNBI - - - mở
BitKonanBitKonan - - - mở
FYB-SEFYB-SE - - - mở
BTCCBTCC - - - mở
CoingiCoingi 33,408.29 210,153.08 3,291,290.38 mở
NovaexchangeNovaexchange - - - mở
1Btcxe1Btcxe - - - mở
VBTC.VNVBTC.VN - - - mở
CoinsecureCoinsecure - - - mở
FoxbitFoxbit - - - mở
CHILEBITCHILEBIT - - - mở
URDUBITURDUBIT - - - mở
TOPBTCTOPBTC - - - mở
ZBZB - - - mở
Switcheo NetworkSwitcheo Network - - - mở
WazirXWazirX 64,463.08 1,644,688.63 33,818,560.43 mở
FiscoFisco - - - mở
SistemkoinSistemkoin - - - mở
DDEXDDEX - - - mở
IDCMIDCM - - - mở
BgogoBgogo - - 12,616.25 mở
RIGHTBTCRIGHTBTC - - - mở
BitsaneBitsane - - - mở
Satang ProSatang Pro - - - mở
FreiExchangeFreiExchange - - - mở
StrongholdStronghold - - - mở
BitmaxBitmax 1,944,631,440.37 17,968,911,810.15 9,483,205,430,572,956 mở
Waves Decentralized ExchangeWaves Decentralized Exchange - - - mở
TokTokTokTok - - - mở
55 Global Markets55 Global Markets - - - mở
BitibuBitibu - - - mở
InfinityCoin ExchangeInfinityCoin Exchange - - - mở
CoinFalconCoinFalcon - - - mở
CoinsquareCoinsquare - - - mở
GOPAXGOPAX - - - mở
Heat WalletHeat Wallet - - - mở
Kyber NetworkKyber Network - - - mở
GraviexGraviex 109.89 136,767,202,443 403,601,626,471,669,500 mở
FatBTCFatBTC - - - mở
bitFlyer LightningbitFlyer Lightning 5,165,206.39 121,225,725.59 2,019,774,576.8 mở
STEXSTEX - - - mở
CryptoBridgeCryptoBridge - - - mở
BitbankBitbank 1,898,792.03 66,204,332.73 1,221,150,150.91 mở
CoinMexCoinMex - - - mở
NeraexNeraex - - - mở
AidosMarketAidosMarket - - - mở
BITKERBITKER - - - mở
Coins ProCoins Pro - - - mở
MODIAXMODIAX - - - mở
DEx.topDEx.top - - - mở
LXDXLXDX - - - mở
iCE3XiCE3X - - - mở
ezBtcezBtc - - - mở
CoinJarCoinJar - - - mở
DragonEXDragonEX - - - mở
BudaBuda - - - mở
EthfinexEthfinex - - - mở
EXXEXX - - - mở
LocalTradeLocalTrade 71,004,449.93 1,493,092,412.2 41,020,439,266.05 mở
BithesapBithesap - - - mở
CashierestCashierest - - - mở
BHEXBHEX - - - mở
TidebitTidebit - 59,250.24 685,357.4 mở
BigONEBigONE 30,223,741.45 695,329,874.08 31,059,033,373.06 mở
XS2XS2 - - - mở
GatehubGatehub - - - mở
KryptonoKryptono - - - mở
YunExYunEx - - - mở
COBINHOODCOBINHOOD - - - mở
Instant BitexInstant Bitex - - - mở
CryptalDashCryptalDash - - - mở
CryptoMarketCryptoMarket - - - mở
FCoinFCoin - - - mở
BWBW - - 46,397.76 mở
CRXzoneCRXzone - - - mở
MERCATOXMERCATOX - - - mở
GDACGDAC 108,155.8 2,633,610.61 81,860,941.92 mở
BisqBisq - - - mở
OceanExOceanEx 1,207,664.52 31,822,959.27 822,310,668.94 mở
ExtStockExtStock - - - mở
LykkeLykke 215.76 225,953.23 11,392,005.93 mở
GuldenTraderGuldenTrader - - - mở
BitcoinTradeBitcoinTrade - - - mở
Huobi DMHuobi DM 1,779,467,495.87 23,484,196,110.89 483,887,976,359.2 mở
C-PatexC-Patex - - - mở
CryptomateCryptomate - - - mở
CryptonCrypton - - - mở
CoinallCoinall - - - mở
BitkubBitkub 539,105,730.9 42,606,882,685.85 869,936,712,600.01 mở
ZebpayZebpay - - - mở
CHAOEXCHAOEX - - - mở
CoinhubCoinhub - - - mở
CoinsbitCoinsbit 648,178,048.61 19,936,505,926.9 1,162,185,796,838.48 mở
ANXProANXPro - - - mở
BTC-AlphaBTC-Alpha - - - mở
UEXUEX - - - mở
Xena ExchangeXena Exchange - - - mở
CoinrateCoinrate - - - mở
LiteBit.euLiteBit.eu - - - mở
DigiFinexDigiFinex 1,297,889,598.74 35,576,044,616.3 1,263,421,715,269.09 mở
Cat.ExCat.Ex 305,782.14 7,376,954.94 1,555,197,390.5 mở
CoinlimCoinlim - - - mở
LATOKENLATOKEN 1,346,170.31 40,065,522.93 22,467,500,059,962.35 mở
DcoinDcoin - - - mở
COSSCOSS - - - mở
BitinkaBitinka - - - mở
ISXISX - - - mở
TokenomyTokenomy - - - mở
CoinsBankCoinsBank - - - mở
KoinimKoinim - - - mở
Negocie CoinsNegocie Coins - - - mở
StellarportStellarport - - - mở
DOBIDOBI - - - mở
CoinCornerCoinCorner - - - mở
TradeOgreTradeOgre 19,461,201,603.13 466,074,671,818.39 187,165,175,250,258,700,000 mở
IDAXIDAX - - - mở
CoinBeneCoinBene - - - mở
HadaxHadax - - - mở
SeedCXSeedCX - - - mở
LBankLBank 1,299,655,579,933.51 46,787,602,132,944.59 2,877,357,285,931,114 mở
AllbitAllbit - - - mở
C2CXC2CX - - - mở
xBTCexBTCe - - - mở
CoinSpotCoinSpot - - - mở
CPDAXCPDAX - - - mở
CoinZestCoinZest - - - mở
CryptonexCryptonex - - - mở
CoinPlaceCoinPlace - - - mở
Binance JerseyBinance Jersey - - - mở
VebitcoinVebitcoin - - - mở
BitrabbitBitrabbit - - - mở
KoineksKoineks - - - mở
BitMartBitMart - - 49,613,395,428,461,970 mở
Trade SatoshiTrade Satoshi - - - mở
CoinTigerCoinTiger - - - mở
Radar RelayRadar Relay - - - mở
ExratesExrates - - - mở
Trade.ioTrade.io - - - mở
BBXBBX - - - mở
CoinutCoinut 1,455.03 54,119.04 4,807,534.21 mở
CoindealCoindeal - - - mở
CryptologyCryptology 2,954,244.13 49,054,188.01 988,186,833.43 mở
ABCCABCC - - - mở
RfinexRfinex - - - mở
BitbnsBitbns - - - mở
Bitex.laBitex.la - - - mở
NocksNocks - - - mở
BitShares Asset ExchangeBitShares Asset Exchange - - - mở
BCEXBCEX - - - mở
SIMEXSIMEX - - - mở
Crex24Crex24 - - - mở
BitrueBitrue - - - mở
BitForexBitForex 638,607,939,775.57 13,071,274,584,754.07 569,912,082,923,981.9 mở
BTC-eBTC-e - - - mở
YObitYObit 115,914,238,901.84 3,519,561,319,214.73 7,536,488,398,464.74 mở
Gate.ioGate.io 26,476,452,860,590,824 649,168,688,929,442,600 19,254,978,731,058,377,000 mở
BX ThailandBX Thailand - - - mở
BitlishBitlish - - - mở
Token StoreToken Store - - - mở
IndodaxIndodax 136,607.57 10,506,027,800,979,844 1,017,454,926,642,614,100 mở
Bit-ZBit-Z - - - mở
ZBGZBG - - - mở
BilaxyBilaxy - - - mở
WexNzWexNz - - - mở

Hướng Dẫn Giao Dịch Tiền Điện Tử

Giao dịch tiền điện tử yêu cầu sự hiểu biết về thị trường và các công cụ giao dịch. Bài viết này cung cấp hướng dẫn từ cơ bản đến nâng cao về cách thức giao dịch tiền điện tử, từ việc lựa chọn sàn giao dịch, tạo ví tiền điện tử, đến phân tích thị trường và xác định cơ hội đầu tư.

Lựa Chọn Sàn Giao Dịch Tiền Điện Tử

Việc lựa chọn sàn giao dịch tiền điện tử phù hợp là bước đầu tiên và quan trọng. Phần này sẽ thảo luận về các yếu tố cần xem xét khi chọn sàn giao dịch, bao gồm tính năng, phí giao dịch, và mức độ an toàn.

Chiến Lược Đầu Tư Tiền Điện Tử

Phát triển chiến lược đầu tư tiền điện tử cần sự nhận thức rõ ràng về rủi ro và tiềm năng. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin về cách xây dựng chiến lược đầu tư, từ việc phân tích kỹ thuật, quản lý rủi ro, đến việc đa dạng hóa danh mục đầu tư trong thị trường tiền điện tử.


Môi giới theo quốc gia