Mua bán Chia (XCH). Môi giới giao dịch Chia

$30.40

mua/bán Chia

Mua bán Chia (XCH). Môi giới giao dịch Chia

Giao dịch Chia (XCH) và các loại tiền điện tử khác với một trong những nhà môi giới tiền điện tử tốt nhất hàng đầu của chúng tôi. Lựa chọn nhà môi giới tiền xu, chỉ có các công ty đáng tin cậy với dịch vụ chất lượng

Chia (XCH) price chart, [1 week]

Chia

Đầu tư vào tiền điện tử (ví dụ: Chia) ngày nay rất phổ biến. Giá tiền điện tử đang tăng đều và ngày càng có nhiều người đến với thị trường tiền điện tử mỗi ngày để không bỏ lỡ cơ hội kiếm tiền khi giá tiền điện tử tăng hoặc giảm.

Giao dịch Chia và các loại tiền điện tử phổ biến khác với lợi ích của đòn bẩy với các nhà môi giới XCH tốt nhất.

List of all exchanges for XCH trading 

trao đổi tiền điện tử âm lượng 1h, USD âm lượng 1d, USD âm lượng 1m, USD đến trang web
POLONIEXPOLONIEX - - - mở
Huobi GlobalHuobi Global 1,005,400,507.9 10,817,681,562.41 1,360,101,686,184.9 mở
OKExOKEx 2,380,445,668.47 39,517,338,303.71 1,612,989,626,930.74 mở
HitBTCHitBTC 19,791,120.51 484,138,429.18 15,830,480,116.63 mở
KucoinKucoin 49,187,724.63 33,734,801,998.95 335,758,426,170.95 mở
BitfinexBitfinex 47,433,631.32 570,925,519.85 12,093,006,594.9 mở
BiboxBibox - - - mở
ZBZB - - - mở
EthfinexEthfinex - - - mở
EXXEXX - - - mở
BHEXBHEX - - - mở
BWBW - - 46,397.76 mở
Huobi DMHuobi DM 1,779,467,495.87 23,484,196,110.89 483,887,976,359.2 mở
DigiFinexDigiFinex 1,297,889,598.74 35,576,044,616.3 1,263,421,715,269.09 mở
LATOKENLATOKEN 1,346,170.31 40,065,522.93 22,467,500,059,962.35 mở
DcoinDcoin - - - mở
HadaxHadax - - - mở
LBankLBank 1,299,655,579,933.51 46,787,602,132,944.59 2,877,357,285,931,114 mở
BitMartBitMart - - 49,613,395,428,461,970 mở
BitrueBitrue - - - mở
YObitYObit 115,914,238,901.84 3,519,561,319,214.73 7,536,488,398,464.74 mở
Gate.ioGate.io 26,476,452,860,590,824 649,168,688,929,442,600 19,254,978,731,058,377,000 mở
IndodaxIndodax 136,607.57 10,506,027,800,979,844 1,017,454,926,642,614,100 mở
Bit-ZBit-Z - - - mở
ZBGZBG - - - mở

all brokers

AvaTrade

AvaTrade

forex cfd crypto stock options etf bond index commodity

tận dụng

lên đến 400:1

tiền gửi tối thiểu

$100

nền tảng giao dịch

  • AvaTradeGO
  • MetaTrader 4/5
  • WebTrader
  • AvaSocial
  • AvaOptions

Tín hiệu giao dịch trong Telegram / Youtube

Uncle Sam tín hiệu giao dịch

Uncle Sam signal

crypto forex

Xếp hạng

Giai đoạn

Trong ngày

giá bán

Tự do

mạng xã hội

all coins

trao đổi

đồng xu

Chia #110
rank đồng tiền giá bán $ market cap $ volume 24h $ % 24h % 7d
1 67004.46 1,319,970,701,696 28,033,857,546 2.75 10.23
2 3094.12 371,666,346,269 14,442,561,473 5.09 6.33
3 1.00 111,248,706,946 56,251,593,185 0.02 0.06
4 581.04 85,753,340,911 1,556,493,941 2.08 -0.8
5 1.00 33,433,304,086 6,591,640,052 0 0
6 0.52379 28,960,043,767 1,015,250,829 1.57 4.27
7 0.48179 17,187,489,496 447,366,645 4.8 7.43
8 0.15552 22,446,385,891 1,113,041,356 3.94 7.97
9 0.12443 10,881,169,711 283,699,940 -0.48 -2.35
11 0.71385 7,072,101,739 266,052,241 2.78 6.23
12 84.16 6,273,433,407 315,019,743 2.07 4.9
13 7.20 10,346,803,628 235,609,329 2.38 6.6
14 6.61 22,967,985,415 373,051,412 -2.22 -2.51
15 1.00 5,348,034,600 537,703,837 0.01 0.01
16 1.00 70,557,614 5,415,120 0.03 0.03
17 66942.97 10,409,402,927 252,921,692 2.48 10.1
18 0.0000250 14,745,022,161 501,826,767 1.99 11.54
19 36.42 13,931,131,659 503,830,671 5.65 7.98
21 1.00 510,036,463 47,139,371 0.06 0.16
22 8.66 3,386,317,282 142,993,051 1.53 0.09
23 16.26 9,546,601,541 1,043,605,926 4.85 19.81
24 7.49 4,488,101,353 115,062,891 2.68 5.37
25 50.63 3,037,735,345 4,591,868 2.15 2.58
26 134.97 2,488,491,252 39,216,247 0.78 1.7
27 28.32 4,166,299,215 235,729,194 3.86 7.2
28 0.10881 3,149,784,276 53,249,479 1.99 2.32
29 466.27 9,188,733,352 451,224,999 4.78 9.19
30 13.10 6,078,681,362 122,350,348 7.65 10.35
31 5.89 3,256,107,772 163,541,903 2.43 4.76
32 1.79 1,601,512,309 158,274,602 8.7 1.93
33 0.11494 4,108,804,758 137,138,814 2.28 8.7
34 8.59 3,730,736,665 120,476,623 2.46 1.47
35 97.99 1,183,009,790 16,462,688 3.42 1.72
36 0.12620 3,353,271,074 10,711,014 2.07 2.56
38 8.03 8,652,864,269 693,974,326 0.28 10.78
39 0.03598 2,615,968,208 48,762,181 2.03 3.85
41 0.31709 3,007,100,001 171,747,708 4.48 8.76
42 0.18305 1,493,199,415 54,832,765 5.09 -0.23
43 19.45 396,159,856 8,051,123 -1.23 2.16
44 2.09 3,047,430,053 256,678,781 5.59 3.99
45 40.61 1,094,561,843 22,324,461 1.51 2.43
46 1.25 758,610,906 42,395,409 3.52 3.11
48 0.80046 2,244,202,950 426,689,126 0.11 11.52
49 2.57 2,794,807,064 347,028,654 8.55 2.09
50 88.27 1,307,685,649 61,427,074 2.64 4.19
51 10.10 3,923,721,199 300,853,420 0.38 -7.96
52 0.99821 731,378,335 5,729,672 0.31 0.35
53 0.44805 1,015,157,280 66,408,287 2.59 6.16
54 9.85 943,660,806 1,459,249 3.28 -3.37
55 0.82203 925,776,907 104,285,034 2.15 3.65
56 0.94078 923,535,693 32,744,116 1.8 3.38
57 2786.06 2,578,295,043 91,312,279 3.41 4.17
58 2.22 2,221,495,876 36,988,393 1.22 6.87
59 0.43573 831,506,166 51,064,889 1.72 5.27
60 7.45 1,078,920,590 36,679,828 3.48 4.92
61 2.39 3,547,962,610 115,655,737 0.41 10.7
62 0.22282 899,885,503 48,164,740 2.6 6.9
63 0.99909 83,672,894 779,876 0.11 -0.14
65 0.00011 631,560,962 17,482,335 1.51 5.72
66 0.43095 523,317,002 54,780,153 2.51 2.21
67 0.04543 1,378,831,355 160,513,755 3.08 7.67
68 24.78 2,314,196,382 80,232,907 5.77 -0.28
69 2390.78 440,473,761 10,765,473 1.25 2.54
70 65.14 1,283,534,577 41,641,513 4.07 5.72
72 0.17998 653,620,677 7,997,247 4.3 6.46
73 0.89938 1,355,845,170 33,341,140 3.24 4.33
74 0.12089 1,074,543,888 65,077,037 2.54 -3.99
76 0.03653 544,151,901 5,471,620 0.51 -0.89
78 0.02815 338,302,708 5,723,417 -0.02 -0.04
79 0.21952 717,352,393 12,228,072 3.54 3.01
80 0.67332 729,105,182 16,171,280 2.23 4.51
81 29.91 284,010,706 19,502,009 -1.26 6.35
82 0.48986 79,471,878 527,416 0.71 -19.36
83 23.62 385,681,120 46,352,226 -0.43 3.18
84 4.32 342,737,515 14,889,636 3.84 0.47
86 0.0000489 962,653,710 15,405,440 3.09 6.42
87 7.96 741,917,491 6,909,354 0.12 -2.25
88 0.80406 888,958,062 20,266,974 1.89 1.89
90 29.88 352,409,697 37,157,339 1.5 2.45
91 1.32 737,448,176 12,280,402 4.06 6.72
92 0.29850 558,112,811 14,611,207 5.8 5.88
93 2.68 701,262,830 31,930,954 3.61 2.42
94 3.40 326,655,094 38,663,874 1.9 6.6
95 0.26083 356,502,387 14,019,042 3.6 6.59
97 0.02382 437,986,526 15,755,647 3 3.6
98 303.63 786,281,167 23,492,824 13.17 5.98
99 0.02824 1,148,175,964 11,403,494 0.3 -0.05
100 2.41 230,048,252 4,143,307 3.07 -2.13
101 2.06 506,971,198 36,053,422 1.6 1.41
102 0.97282 1,247,404,911 107,506,400 2.6 5.37
103 0.09289 623,647,503 18,142,717 7.26 7.38
104 0.31917 464,406,155 21,674,759 6.67 12.58
105 0.39599 458,720,946 23,569,300 3.86 9.55
106 0.24571 367,230,162 12,772,104 2.71 3.63
107 0.37838 609,622,220 43,823,075 2.86 3.01
108 4.79 470,947,302 50,284,210 3.96 -3.08
109 0.87577 578,645,637 19,157,604 3.32 4.85
110 30.40 312,747,356 4,881,555 -0.35 -6.86
111 0.03875 348,720,743 4,299,469 3.87 4.12
hơn

Môi giới theo quốc gia