Mua bán Flare (FLR). Môi giới giao dịch Flare

$0.02861

mua/bán Flare

Mua bán Flare (FLR). Môi giới giao dịch Flare

Giao dịch Flare (FLR) và các loại tiền điện tử khác với một trong những nhà môi giới tiền điện tử tốt nhất hàng đầu của chúng tôi. Lựa chọn nhà môi giới tiền xu, chỉ có các công ty đáng tin cậy với dịch vụ chất lượng

Flare (FLR) price chart, [1 week]

Flare

Đầu tư vào tiền điện tử (ví dụ: Flare) ngày nay rất phổ biến. Giá tiền điện tử đang tăng đều và ngày càng có nhiều người đến với thị trường tiền điện tử mỗi ngày để không bỏ lỡ cơ hội kiếm tiền khi giá tiền điện tử tăng hoặc giảm.

Giao dịch Flare và các loại tiền điện tử phổ biến khác với lợi ích của đòn bẩy với các nhà môi giới FLR tốt nhất.

List of all exchanges for FLR trading 

trao đổi tiền điện tử âm lượng 1h, USD âm lượng 1d, USD âm lượng 1m, USD đến trang web
KrakenKraken 90,353,992.26 3,194,313,389.4 69,601,180,496.36 mở
Coinbase ProCoinbase Pro 78,884,758.77 1,478,102,740.34 22,867,148,390.71 mở
BITHUMBBITHUMB 5,513,327.62 194,320,155.65 3,746,650,476.72 mở
BittrexBittrex 146,814.79 3,073,349,378.36 41,831,266,224,903.31 mở
POLONIEXPOLONIEX - - - mở
Huobi GlobalHuobi Global 1,005,400,507.9 10,817,681,562.41 1,360,101,686,184.9 mở
OKExOKEx 2,380,445,668.47 39,517,338,303.71 1,612,989,626,930.74 mở
HitBTCHitBTC 19,791,120.51 484,138,429.18 15,830,480,116.63 mở
BitMEXBitMEX 14,329,036,905,492.24 197,403,901,713,689.7 2,054,120,513,659,246.5 mở
KucoinKucoin 49,187,724.63 33,734,801,998.95 335,758,426,170.95 mở
Bitstamp Ltd.Bitstamp Ltd. 10,197,977.42 253,571,571.91 4,223,971,605.89 mở
BitfinexBitfinex 47,433,631.32 570,925,519.85 12,093,006,594.9 mở
ZondaZonda 74,353.37 4,367,998.86 53,941,880.4 mở
EXMOEXMO 1,300,725.77 34,765,831.99 1,069,026,539.78 mở
KorbitKorbit - - - mở
CEX.IOCEX.IO 108,325.55 3,655,384.99 61,900,913.08 mở
Kraken FuturesKraken Futures 2,739,765 48,573,498 790,383,965 mở
DigiFinexDigiFinex 1,297,889,598.74 35,576,044,616.3 1,263,421,715,269.09 mở
LBankLBank 1,299,655,579,933.51 46,787,602,132,944.59 2,877,357,285,931,114 mở
BitMartBitMart - - 49,613,395,428,461,970 mở
BitrueBitrue - - - mở
Gate.ioGate.io 26,476,452,860,590,824 649,168,688,929,442,600 19,254,978,731,058,377,000 mở
IndodaxIndodax 136,607.57 10,506,027,800,979,844 1,017,454,926,642,614,100 mở

all brokers

AvaTrade

AvaTrade

forex cfd crypto stock options etf bond index commodity

tận dụng

lên đến 400:1

tiền gửi tối thiểu

$100

nền tảng giao dịch

  • AvaTradeGO
  • MetaTrader 4/5
  • WebTrader
  • AvaSocial
  • AvaOptions

Tín hiệu giao dịch trong Telegram / Youtube

Uncle Sam tín hiệu giao dịch

Uncle Sam signal

crypto forex

Xếp hạng

Giai đoạn

Trong ngày

giá bán

Tự do

mạng xã hội

all coins

trao đổi

đồng xu

Flare #99
rank đồng tiền giá bán $ market cap $ volume 24h $ % 24h % 7d
1 70272.86 1,384,470,581,660 59,351,906,261 4.95 13.74
2 3773.70 453,324,832,647 48,332,061,596 22.17 30.49
3 0.99979 111,340,273,485 126,153,123,554 -0.02 0.04
4 618.20 91,171,270,952 3,913,989,790 8.23 9.54
5 0.99992 33,201,939,454 13,379,516,964 0 -0.01
6 0.54907 30,357,471,246 2,074,882,656 6.52 9.33
7 0.50497 18,017,542,628 688,729,020 8.62 16.93
8 0.16990 24,530,552,628 2,775,342,481 12.41 13.98
9 0.12387 10,830,426,573 433,025,743 1.48 -0.82
11 0.74602 7,390,826,257 519,059,271 9.15 14.32
12 88.10 6,568,002,326 726,631,026 5.69 11.72
13 7.60 10,926,052,133 355,929,565 8.78 15.05
14 6.42 22,303,038,751 343,895,842 -0.91 -3.1
15 0.99984 5,347,020,081 882,507,822 0 0.01
16 1.00 70,565,428 22,075,065 0.06 0.13
17 70559.21 10,970,302,775 1,010,535,338 5.49 14.48
18 0.0000260 15,297,666,961 1,200,188,291 8.35 10.98
19 40.54 15,533,228,540 952,878,290 13.25 27.01
21 0.99980 509,599,420 87,758,492 -0.1 0.08
22 8.87 3,467,326,395 231,285,132 8.13 7.61
23 16.93 9,938,628,813 827,542,566 2.9 28.6
24 9.43 5,647,354,363 405,300,298 22.97 37.13
25 51.46 3,087,678,796 11,947,745 5.16 5.12
26 139.84 2,578,523,786 75,567,640 3.57 5.05
27 32.21 4,739,403,655 936,339,975 15.49 26.1
28 0.11336 3,282,778,795 90,391,621 6.79 10.69
29 524.68 10,340,718,668 756,071,145 8.41 20.88
30 13.51 6,271,152,991 150,628,500 6.91 13.75
31 6.16 3,419,691,599 394,723,382 11.54 13.57
32 2.26 2,013,211,368 511,030,714 32.51 36.84
33 0.11523 4,119,475,293 121,585,334 3.69 8.29
34 9.29 4,040,869,498 238,938,879 12.01 18.11
35 99.76 1,204,382,291 29,987,676 5.42 7.89
36 0.12735 3,383,873,198 17,939,916 4.49 4.22
38 7.98 8,600,926,439 801,378,659 2.24 12.95
39 0.03683 2,677,859,419 88,778,314 7.89 11.15
41 0.34284 3,259,991,977 244,823,262 10.08 27.65
42 0.18986 1,549,301,613 100,457,932 8.56 10.06
43 21.59 439,780,857 7,756,685 16.12 13.04
44 2.19 3,198,344,641 191,137,852 9.82 12.73
45 42.13 1,135,956,849 54,998,170 10.85 12.57
46 1.32 798,886,170 91,331,445 10.6 14.92
48 0.89067 2,497,123,506 530,774,575 -1.6 36.91
49 2.91 3,166,236,008 713,072,254 16.23 19.26
50 97.04 1,437,767,044 162,972,455 12.59 19.87
51 10.95 4,257,032,173 545,459,581 6.37 8.3
52 0.99666 730,194,510 9,013,383 0.02 0.01
53 0.46710 1,058,334,211 122,841,651 8.73 13.92
54 10.16 973,636,691 2,711,327 5.75 5.51
55 0.87160 981,903,243 199,137,419 10.41 13.41
56 1.00 985,979,340 50,902,198 10.73 14.66
57 3144.42 2,916,838,746 182,682,141 13.18 17.36
58 2.53 2,531,697,947 73,690,194 11.16 30.69
59 0.46802 893,129,462 96,583,122 8.93 15.61
60 7.93 1,148,804,446 81,712,315 10.83 18.55
61 2.51 3,724,739,197 96,323,889 9.61 22.03
62 0.24070 972,392,191 52,961,428 9.11 19.64
63 0.99235 83,108,858 3,470,360 -0.67 -0.68
65 0.00011 645,703,914 37,096,618 7.45 8.12
66 0.48665 592,706,470 124,731,000 16.56 18.86
67 0.04249 1,525,273,426 941,731,258 -2.18 6.18
68 27.82 2,598,537,151 184,439,171 8.31 28.95
69 2412.37 443,485,600 22,254,515 0.46 3.3
70 70.26 1,384,525,389 58,583,466 7.54 17.36
72 0.18899 697,138,918 14,265,843 7.87 15.13
73 0.95852 1,444,993,868 58,016,174 9.86 15.45
74 0.12461 1,107,610,766 95,016,727 6.48 10.26
76 0.03686 549,090,278 6,727,815 1.84 1.78
78 0.02997 360,371,158 9,539,026 6.18 10.42
79 0.23345 762,876,440 31,719,829 8.5 14.8
80 0.69948 757,440,248 22,680,410 6.05 11.74
81 33.48 318,049,127 37,727,268 11.57 19.24
82 0.59491 96,515,110 287,191 1.16 0.55
83 24.50 400,051,687 59,366,481 4.9 10.12
84 4.70 372,822,341 30,565,671 12.45 15.79
86 0.0000530 1,043,896,870 43,080,775 8.55 14.72
87 8.21 764,955,424 5,374,978 3.74 2.13
88 0.84201 932,793,762 46,766,582 7.99 12.89
90 30.88 364,366,483 45,296,871 6.61 11.46
91 1.45 813,566,001 12,881,091 11.43 20.29
92 0.34098 637,588,933 28,497,361 15.77 30.79
93 2.90 758,634,677 101,627,320 12.49 16.23
94 3.55 341,149,507 61,212,793 8.83 13.68
95 0.29670 405,525,926 50,549,182 18.15 20.13
97 0.02481 456,461,123 35,842,180 9.18 13.23
98 351.35 909,840,611 26,064,324 12.77 28.09
99 0.02861 1,163,966,092 9,825,071 5.81 9.62
100 2.71 259,411,731 8,964,689 15.52 15.32
101 2.14 526,356,925 24,964,051 11.45 13.44
102 1.04 1,333,735,541 167,192,296 11.01 22.34
103 0.09358 628,257,150 38,333,185 7.28 14.61
104 0.33803 492,213,867 25,579,429 8.36 21.04
105 0.42696 494,654,396 44,247,366 11.27 18.53
106 0.25510 381,268,463 25,733,795 7.37 13.14
107 0.42509 688,195,297 151,944,890 20.36 24.2
108 4.65 457,079,346 43,179,441 0.55 -4.5
109 0.90077 595,818,009 29,276,289 7.32 15.2
110 33.26 342,144,425 9,514,787 10.09 8.27
111 0.03971 357,375,071 7,185,925 7.52 12.71
hơn

Môi giới theo quốc gia