Mua bán Zcash (ZEC). Môi giới giao dịch Zcash

$24.65

mua/bán Zcash

Mua bán Zcash (ZEC). Môi giới giao dịch Zcash

Giao dịch Zcash (ZEC) và các loại tiền điện tử khác với một trong những nhà môi giới tiền điện tử tốt nhất hàng đầu của chúng tôi. Lựa chọn nhà môi giới tiền xu, chỉ có các công ty đáng tin cậy với dịch vụ chất lượng

Zcash (ZEC) price chart, [1 week]

Zcash

Đầu tư vào tiền điện tử (ví dụ: Zcash) ngày nay rất phổ biến. Giá tiền điện tử đang tăng đều và ngày càng có nhiều người đến với thị trường tiền điện tử mỗi ngày để không bỏ lỡ cơ hội kiếm tiền khi giá tiền điện tử tăng hoặc giảm.

Giao dịch Zcash và các loại tiền điện tử phổ biến khác với lợi ích của đòn bẩy với các nhà môi giới ZEC tốt nhất.

List of all exchanges for ZEC trading 

trao đổi tiền điện tử âm lượng 1h, USD âm lượng 1d, USD âm lượng 1m, USD đến trang web
KrakenKraken 90,353,992.26 3,194,313,389.4 69,601,180,496.36 mở
BinanceBinance 502,824,167.29 9,090,068,510.83 188,021,668,265.13 mở
Coinbase ProCoinbase Pro 78,884,758.77 1,478,102,740.34 22,867,148,390.71 mở
BITHUMBBITHUMB 5,513,327.62 194,320,155.65 3,746,650,476.72 mở
GeminiGemini 2,463,829.41 83,701,125 2,274,562,528.5 mở
HuobiHuobi - - - mở
BittrexBittrex 146,814.79 3,073,349,378.36 41,831,266,224,903.31 mở
POLONIEXPOLONIEX - - - mở
Huobi GlobalHuobi Global 1,005,400,507.9 10,817,681,562.41 1,360,101,686,184.9 mở
OKCoin USDOKCoin USD 4,091.13 176,935.47 291,883,001,246.92 mở
OKExOKEx 2,380,445,668.47 39,517,338,303.71 1,612,989,626,930.74 mở
HitBTCHitBTC 19,791,120.51 484,138,429.18 15,830,480,116.63 mở
BitMEXBitMEX 14,329,036,905,492.24 197,403,901,713,689.7 2,054,120,513,659,246.5 mở
KucoinKucoin 49,187,724.63 33,734,801,998.95 335,758,426,170.95 mở
BitfinexBitfinex 47,433,631.32 570,925,519.85 12,093,006,594.9 mở
ZondaZonda 74,353.37 4,367,998.86 53,941,880.4 mở
UPbit KoreaUPbit Korea 12,981,098.14 623,548,363.3 12,724,526,476.89 mở
BiboxBibox - - - mở
CryptopiaCryptopia - - - mở
LiquiLiqui - - - mở
EXMOEXMO 1,300,725.77 34,765,831.99 1,069,026,539.78 mở
LiveCoinLiveCoin - - - mở
BterBter - - - mở
CEX.IOCEX.IO 108,325.55 3,655,384.99 61,900,913.08 mở
The Rock Trading LTD.The Rock Trading LTD. - - - mở
c-cexc-cex - - - mở
AllcoinAllcoin - - - mở
AbucoinsAbucoins - - - mở
BTC Trade UABTC Trade UA - - - mở
Kraken FuturesKraken Futures 2,739,765 48,573,498 790,383,965 mở
KunaKuna - - - mở
BraziliexBraziliex - - - mở
YUNBIYUNBI - - - mở
WazirXWazirX 64,463.08 1,644,688.63 33,818,560.43 mở
SistemkoinSistemkoin - - - mở
FreiExchangeFreiExchange - - - mở
BitmaxBitmax 1,944,631,440.37 17,968,911,810.15 9,483,205,430,572,956 mở
Waves Decentralized ExchangeWaves Decentralized Exchange - - - mở
TokTokTokTok - - - mở
GOPAXGOPAX - - - mở
GraviexGraviex 109.89 136,767,202,443 403,601,626,471,669,500 mở
STEXSTEX - - - mở
CryptoBridgeCryptoBridge - - - mở
CoinMexCoinMex - - - mở
iCE3XiCE3X - - - mở
CoinJarCoinJar - - - mở
DragonEXDragonEX - - - mở
EthfinexEthfinex - - - mở
EXXEXX - - - mở
LocalTradeLocalTrade 71,004,449.93 1,493,092,412.2 41,020,439,266.05 mở
BHEXBHEX - - - mở
BigONEBigONE 30,223,741.45 695,329,874.08 31,059,033,373.06 mở
COBINHOODCOBINHOOD - - - mở
Instant BitexInstant Bitex - - - mở
CryptoMarketCryptoMarket - - - mở
FCoinFCoin - - - mở
BWBW - - 46,397.76 mở
MERCATOXMERCATOX - - - mở
GDACGDAC 108,155.8 2,633,610.61 81,860,941.92 mở
BisqBisq - - - mở
OceanExOceanEx 1,207,664.52 31,822,959.27 822,310,668.94 mở
ExtStockExtStock - - - mở
LykkeLykke 215.76 225,953.23 11,392,005.93 mở
Huobi DMHuobi DM 1,779,467,495.87 23,484,196,110.89 483,887,976,359.2 mở
C-PatexC-Patex - - - mở
CryptomateCryptomate - - - mở
CoinallCoinall - - - mở
CHAOEXCHAOEX - - - mở
BTC-AlphaBTC-Alpha - - - mở
DigiFinexDigiFinex 1,297,889,598.74 35,576,044,616.3 1,263,421,715,269.09 mở
Cat.ExCat.Ex 305,782.14 7,376,954.94 1,555,197,390.5 mở
LATOKENLATOKEN 1,346,170.31 40,065,522.93 22,467,500,059,962.35 mở
BitinkaBitinka - - - mở
TokenomyTokenomy - - - mở
TradeOgreTradeOgre 19,461,201,603.13 466,074,671,818.39 187,165,175,250,258,700,000 mở
IDAXIDAX - - - mở
CoinBeneCoinBene - - - mở
HadaxHadax - - - mở
LBankLBank 1,299,655,579,933.51 46,787,602,132,944.59 2,877,357,285,931,114 mở
C2CXC2CX - - - mở
xBTCexBTCe - - - mở
VebitcoinVebitcoin - - - mở
BitrabbitBitrabbit - - - mở
KoineksKoineks - - - mở
BitMartBitMart - - 49,613,395,428,461,970 mở
Trade SatoshiTrade Satoshi - - - mở
CoinTigerCoinTiger - - - mở
ExratesExrates - - - mở
BBXBBX - - - mở
CoinutCoinut 1,455.03 54,119.04 4,807,534.21 mở
CryptologyCryptology 2,954,244.13 49,054,188.01 988,186,833.43 mở
ABCCABCC - - - mở
BCEXBCEX - - - mở
Crex24Crex24 - - - mở
BitForexBitForex 638,607,939,775.57 13,071,274,584,754.07 569,912,082,923,981.9 mở
YObitYObit 115,914,238,901.84 3,519,561,319,214.73 7,536,488,398,464.74 mở
Gate.ioGate.io 26,476,452,860,590,824 649,168,688,929,442,600 19,254,978,731,058,377,000 mở
BX ThailandBX Thailand - - - mở
BitlishBitlish - - - mở
IndodaxIndodax 136,607.57 10,506,027,800,979,844 1,017,454,926,642,614,100 mở
Bit-ZBit-Z - - - mở
ZBGZBG - - - mở
WexNzWexNz - - - mở

all brokers

AvaTrade

AvaTrade

forex cfd crypto stock options etf bond index commodity

tận dụng

lên đến 400:1

tiền gửi tối thiểu

$100

nền tảng giao dịch

  • AvaTradeGO
  • MetaTrader 4/5
  • WebTrader
  • AvaSocial
  • AvaOptions

Tín hiệu giao dịch trong Telegram / Youtube

Uncle Sam tín hiệu giao dịch

Uncle Sam signal

crypto forex

Xếp hạng

Giai đoạn

Trong ngày

giá bán

Tự do

mạng xã hội

all coins

trao đổi

đồng xu

Zcash #83
rank đồng tiền giá bán $ market cap $ volume 24h $ % 24h % 7d
1 70910.93 1,397,035,440,893 52,962,808,099 6.19 14.69
2 3657.39 439,352,364,345 38,313,604,867 17.96 25.51
3 0.99960 111,319,374,318 106,255,818,584 -0.03 0.01
4 618.41 91,195,293,502 3,472,763,022 7.26 5.27
5 0.99976 33,223,935,659 11,548,690,770 -0.02 -0.02
6 0.54261 30,000,397,717 1,782,258,524 5.59 7.24
7 0.50240 17,925,524,001 590,934,926 7.31 15.13
8 0.16442 23,738,704,015 1,955,300,277 8.49 8.9
9 0.12396 10,838,598,485 397,975,555 1.99 -0.87
11 0.74453 7,376,007,227 461,271,750 7.64 12.88
12 88.68 6,611,770,087 614,778,275 5.9 9.43
13 7.56 10,875,927,641 312,927,022 7.41 14.35
14 6.67 23,167,349,902 279,173,653 5.13 -5.2
15 0.99978 5,346,736,309 851,200,816 -0.01 -0.01
16 1.00 70,534,390 22,566,898 0.02 0.03
17 70993.68 11,039,273,128 828,228,313 6.23 14.79
18 0.0000254 14,979,065,254 912,897,961 6.03 6.67
19 40.41 15,483,555,454 833,961,520 11.72 22.42
21 1.00 509,848,611 83,445,010 -0.03 0.12
22 8.83 3,449,994,789 210,097,028 5.88 5.29
23 16.88 9,911,029,264 780,158,768 1.38 24.96
24 9.29 5,566,928,534 337,486,123 18.73 33.94
25 51.32 3,078,965,089 10,471,069 4.6 4.58
26 140.92 2,598,469,795 63,641,030 3.85 4.81
27 31.61 4,652,092,718 694,826,888 13.08 21.84
28 0.11269 3,263,492,007 79,449,987 5.48 8.67
29 521.26 10,273,370,077 750,106,659 8.29 19.65
30 13.46 6,247,917,105 132,531,149 6.88 13.23
31 6.12 3,396,552,821 344,809,063 9.2 10.94
32 2.35 2,093,608,107 401,213,370 33.43 42.03
33 0.11576 4,138,311,526 108,809,074 4.24 5.6
34 9.14 3,974,109,211 193,816,711 10.08 13.1
35 100.64 1,215,016,662 27,131,747 5.34 7.51
36 0.12702 3,375,000,684 16,618,024 4.16 2.8
38 8.19 8,833,270,203 736,874,248 3.92 12.3
39 0.03698 2,688,821,785 79,179,967 7.68 9.46
41 0.35088 3,336,394,776 219,154,810 12.66 28.61
42 0.18917 1,543,640,813 78,478,861 7.27 7.22
43 20.75 422,660,661 6,284,404 10.28 7.6
44 2.20 3,214,053,751 152,613,477 9.9 9.92
45 42.70 1,151,275,815 45,924,494 11.48 11.74
46 1.30 787,427,799 76,047,786 7.89 11.73
48 0.90855 2,547,238,619 522,463,907 4.81 34.77
49 2.82 3,070,412,318 547,888,139 11.31 14.45
50 98.19 1,454,842,322 138,486,344 13.66 20.24
51 11.11 4,319,047,454 479,288,184 10.24 8.81
52 0.99666 730,133,819 8,758,128 -0.14 -0.03
53 0.46631 1,056,542,872 111,313,876 6.93 12.5
54 10.14 971,320,682 2,628,150 4.96 2.2
55 0.86645 976,081,725 163,801,238 9.08 11.78
56 0.99785 979,553,423 49,165,758 8.36 12.38
57 3117.64 2,891,999,261 160,739,253 11.33 15.46
58 2.48 2,479,897,486 78,271,768 10.99 25.03
59 0.46647 890,165,900 91,690,724 7.64 14.78
60 7.89 1,143,236,527 71,979,860 9.11 16.02
61 2.56 3,790,743,034 88,346,812 11.48 21.38
62 0.23795 961,268,736 44,401,825 7.23 15.82
63 0.99300 83,163,002 2,745,537 -0.6 -0.66
65 0.00011 636,955,033 28,114,941 5.07 4.62
66 0.47205 574,920,402 96,505,916 10.28 14.56
67 0.04129 1,482,002,114 801,735,767 -5.65 0.64
68 28.40 2,652,352,172 184,803,892 11.19 26.93
69 2411.67 444,322,873 21,993,305 0.12 3.82
70 70.23 1,383,891,669 56,583,721 7.3 15.02
72 0.18735 691,076,162 12,631,919 5.24 13.32
73 0.95360 1,437,582,467 50,169,847 7.58 13.02
74 0.12542 1,114,760,161 86,309,166 7.32 8.67
76 0.03709 552,634,087 6,311,757 2.29 2.01
78 0.03000 360,715,558 9,098,334 7.75 10.61
79 0.23351 763,068,414 52,077,865 12.13 12.78
80 0.69560 753,231,741 22,674,102 4.71 11.05
81 33.42 317,464,199 33,939,007 13.06 18.8
82 0.60142 97,569,972 646,739 -1.5 0.49
83 24.65 402,549,421 57,733,227 4.89 10.58
84 4.67 370,308,994 24,174,016 10.2 13.11
86 0.0000526 1,036,862,801 36,968,135 7.27 10.38
87 8.21 765,505,961 4,803,939 4.34 2.54
88 0.83491 924,800,970 40,540,830 6.91 9.3
90 31.03 366,133,847 43,456,534 6.33 11.8
91 1.44 808,851,151 10,897,512 10.05 19.07
92 0.33668 629,556,298 22,619,915 12.51 26.59
93 2.89 756,419,220 81,289,555 11.17 12.65
94 3.56 342,230,245 53,938,879 7.98 12.05
95 0.28977 396,065,643 37,861,725 13.84 19.39
97 0.02490 458,123,653 31,650,099 8.63 11.18
98 349.19 904,254,280 26,690,370 13.36 24.92
99 0.02842 1,156,215,941 7,839,831 3.45 6.5
100 2.65 254,052,057 7,946,921 12.27 11.81
101 2.15 527,659,360 44,736,866 9.55 10.76
102 1.06 1,360,287,133 145,694,968 12.87 21.86
103 0.09497 637,585,205 31,703,214 7.4 13.52
104 0.33547 488,504,902 24,013,765 5.68 22.09
105 0.42273 489,747,622 38,373,108 8.88 15.34
106 0.25644 383,264,647 23,718,512 6.99 12.63
107 0.42536 688,402,750 108,448,648 19.04 20.67
108 4.73 464,810,806 41,044,209 2.75 -3.58
109 0.89914 594,738,567 26,029,379 6.67 12.22
110 32.50 334,312,607 8,487,709 7.94 5.62
111 0.03952 355,683,905 6,557,444 5.31 11.02
hơn

Môi giới theo quốc gia