Mua bán Monero (XMR). Môi giới giao dịch Monero

$136.48

mua/bán Monero

Mua bán Monero (XMR). Môi giới giao dịch Monero

Giao dịch Monero (XMR) và các loại tiền điện tử khác với một trong những nhà môi giới tiền điện tử tốt nhất hàng đầu của chúng tôi. Lựa chọn nhà môi giới tiền xu, chỉ có các công ty đáng tin cậy với dịch vụ chất lượng

Monero (XMR) price chart, [1 week]

Monero

Đầu tư vào tiền điện tử (ví dụ: Monero) ngày nay rất phổ biến. Giá tiền điện tử đang tăng đều và ngày càng có nhiều người đến với thị trường tiền điện tử mỗi ngày để không bỏ lỡ cơ hội kiếm tiền khi giá tiền điện tử tăng hoặc giảm.

Giao dịch Monero và các loại tiền điện tử phổ biến khác với lợi ích của đòn bẩy với các nhà môi giới XMR tốt nhất.

List of all exchanges for XMR trading 

trao đổi tiền điện tử âm lượng 1h, USD âm lượng 1d, USD âm lượng 1m, USD đến trang web
KrakenKraken 90,353,992.26 3,194,313,389.4 69,601,180,496.36 mở
BinanceBinance 502,824,167.29 9,090,068,510.83 188,021,668,265.13 mở
BITHUMBBITHUMB 5,513,327.62 194,320,155.65 3,746,650,476.72 mở
HuobiHuobi - - - mở
BittrexBittrex 146,814.79 3,073,349,378.36 41,831,266,224,903.31 mở
POLONIEXPOLONIEX - - - mở
Huobi GlobalHuobi Global 1,005,400,507.9 10,817,681,562.41 1,360,101,686,184.9 mở
OKExOKEx 2,380,445,668.47 39,517,338,303.71 1,612,989,626,930.74 mở
HitBTCHitBTC 19,791,120.51 484,138,429.18 15,830,480,116.63 mở
BitMEXBitMEX 14,329,036,905,492.24 197,403,901,713,689.7 2,054,120,513,659,246.5 mở
KucoinKucoin 49,187,724.63 33,734,801,998.95 335,758,426,170.95 mở
BitfinexBitfinex 47,433,631.32 570,925,519.85 12,093,006,594.9 mở
ZondaZonda 74,353.37 4,367,998.86 53,941,880.4 mở
UPbit KoreaUPbit Korea 12,981,098.14 623,548,363.3 12,724,526,476.89 mở
BiboxBibox - - - mở
CryptopiaCryptopia - - - mở
LiquiLiqui - - - mở
EXMOEXMO 1,300,725.77 34,765,831.99 1,069,026,539.78 mở
LiveCoinLiveCoin - - - mở
BterBter - - - mở
AbucoinsAbucoins - - - mở
SouthXchangeSouthXchange 5,259,309.71 33,660,999,752.71 20,971,352,852,389,970 mở
BTC Trade UABTC Trade UA - - - mở
Kraken FuturesKraken Futures 2,739,765 48,573,498 790,383,965 mở
BraziliexBraziliex - - - mở
ZBZB - - - mở
WazirXWazirX 64,463.08 1,644,688.63 33,818,560.43 mở
IDCMIDCM - - - mở
RIGHTBTCRIGHTBTC - - - mở
FreiExchangeFreiExchange - - - mở
BitmaxBitmax 1,944,631,440.37 17,968,911,810.15 9,483,205,430,572,956 mở
Waves Decentralized ExchangeWaves Decentralized Exchange - - - mở
TokTokTokTok - - - mở
GraviexGraviex 109.89 136,767,202,443 403,601,626,471,669,500 mở
FatBTCFatBTC - - - mở
STEXSTEX - - - mở
CryptoBridgeCryptoBridge - - - mở
iCE3XiCE3X - - - mở
DragonEXDragonEX - - - mở
EthfinexEthfinex - - - mở
EXXEXX - - - mở
LocalTradeLocalTrade 71,004,449.93 1,493,092,412.2 41,020,439,266.05 mở
BHEXBHEX - - - mở
BigONEBigONE 30,223,741.45 695,329,874.08 31,059,033,373.06 mở
COBINHOODCOBINHOOD - - - mở
Instant BitexInstant Bitex - - - mở
CryptoMarketCryptoMarket - - - mở
BWBW - - 46,397.76 mở
MERCATOXMERCATOX - - - mở
BisqBisq - - - mở
Huobi DMHuobi DM 1,779,467,495.87 23,484,196,110.89 483,887,976,359.2 mở
C-PatexC-Patex - - - mở
CryptomateCryptomate - - - mở
CoinallCoinall - - - mở
CHAOEXCHAOEX - - - mở
DigiFinexDigiFinex 1,297,889,598.74 35,576,044,616.3 1,263,421,715,269.09 mở
LATOKENLATOKEN 1,346,170.31 40,065,522.93 22,467,500,059,962.35 mở
DcoinDcoin - - - mở
TokenomyTokenomy - - - mở
StellarportStellarport - - - mở
TradeOgreTradeOgre 19,461,201,603.13 466,074,671,818.39 187,165,175,250,258,700,000 mở
IDAXIDAX - - - mở
CoinBeneCoinBene - - - mở
HadaxHadax - - - mở
xBTCexBTCe - - - mở
CryptonexCryptonex - - - mở
KoineksKoineks - - - mở
BitMartBitMart - - 49,613,395,428,461,970 mở
Trade SatoshiTrade Satoshi - - - mở
ExratesExrates - - - mở
CoinutCoinut 1,455.03 54,119.04 4,807,534.21 mở
CoindealCoindeal - - - mở
BitbnsBitbns - - - mở
Crex24Crex24 - - - mở
BitrueBitrue - - - mở
Gate.ioGate.io 26,476,452,860,590,824 649,168,688,929,442,600 19,254,978,731,058,377,000 mở
BitlishBitlish - - - mở
IndodaxIndodax 136,607.57 10,506,027,800,979,844 1,017,454,926,642,614,100 mở
Bit-ZBit-Z - - - mở
ZBGZBG - - - mở
WexNzWexNz - - - mở

all brokers

AvaTrade

AvaTrade

forex cfd crypto stock options etf bond index commodity

tận dụng

lên đến 400:1

tiền gửi tối thiểu

$100

nền tảng giao dịch

  • AvaTradeGO
  • MetaTrader 4/5
  • WebTrader
  • AvaSocial
  • AvaOptions

Tín hiệu giao dịch trong Telegram / Youtube

Uncle Sam tín hiệu giao dịch

Uncle Sam signal

crypto forex

Xếp hạng

Giai đoạn

Trong ngày

giá bán

Tự do

mạng xã hội

all coins

trao đổi

đồng xu

Monero #26
rank đồng tiền giá bán $ market cap $ volume 24h $ % 24h % 7d
1 69831.92 1,375,787,333,361 59,350,393,936 2.25 14
2 3744.43 449,809,276,431 51,538,392,544 19.23 30.3
3 0.99950 111,308,138,621 130,598,601,470 -0.09 0.01
4 615.87 90,893,124,650 3,984,649,602 6.4 8.85
5 1.00 33,174,110,924 13,753,222,112 0 -0.01
6 0.54504 30,134,702,548 2,261,569,508 4.24 8.22
7 0.50266 17,935,035,152 698,312,847 7.3 16.62
8 0.16855 24,335,481,451 3,051,887,742 9.96 15.43
9 0.12364 10,809,429,863 445,424,658 1.12 -1.07
11 0.73617 7,293,221,467 549,937,218 5.48 12.97
12 88.83 6,622,754,543 777,246,087 5.81 12.33
13 7.61 10,939,358,934 369,896,383 6.61 15.66
14 6.42 22,294,785,080 340,823,772 -1.81 -6.12
15 0.99976 5,346,599,796 774,653,386 -0.03 0
16 1.00 70,548,700 20,724,984 -0.01 0.09
17 69831.04 10,857,090,478 1,098,699,789 2.25 13.96
18 0.0000257 15,119,675,438 1,284,015,074 5.73 10.2
19 41.05 15,733,056,918 986,447,055 11.26 29.29
21 0.99996 509,678,614 85,034,194 -0.06 0.12
22 8.88 3,470,128,635 242,019,877 5.54 8.33
23 16.74 9,826,838,610 821,215,029 0.8 28.53
24 9.39 5,624,215,639 433,331,692 20.19 37.97
25 51.45 3,087,290,434 11,858,234 4.65 5.53
26 136.48 2,516,655,122 75,405,241 0.69 2.01
27 31.62 4,653,561,103 991,010,544 11.79 24.31
28 0.11330 3,281,176,140 97,329,446 5.06 10.72
29 517.48 10,198,934,862 779,730,197 6.23 20.27
30 13.56 6,295,821,554 156,175,348 4.35 15.77
31 6.24 3,462,517,834 395,421,324 9.89 16.32
32 2.22 1,978,637,969 542,114,017 25.25 36.89
33 0.11546 4,127,676,059 117,316,326 2.1 9.58
34 9.32 4,055,447,099 246,115,155 8.11 18.95
35 99.17 1,197,238,522 30,202,356 1.63 6.43
36 0.12564 3,338,493,647 18,118,378 1.72 4.04
38 7.87 8,478,851,571 790,791,865 -3.2 12.63
39 0.03663 2,663,416,293 89,455,437 4.61 10.34
41 0.34141 3,246,377,639 229,797,723 5.43 28.15
42 0.18976 1,548,484,143 105,115,039 5.77 10.21
43 21.13 430,318,004 8,201,657 10.73 8.91
44 2.19 3,194,396,550 192,985,165 6.67 13.24
45 41.76 1,125,875,480 55,478,403 7.01 11.06
46 1.32 795,830,956 92,393,430 6.21 15.6
48 0.90833 2,546,625,355 466,358,011 -4.56 41.38
49 2.85 3,094,974,650 773,105,114 11.37 17.6
50 97.43 1,443,603,901 160,102,335 9.89 20.64
51 10.92 4,243,031,912 517,293,710 2.86 9.77
52 0.99649 730,069,240 8,572,053 0.07 -0.02
53 0.47029 1,065,554,992 126,629,862 6.55 15.1
54 10.22 979,222,239 2,660,717 5.59 5.98
55 0.87308 983,561,386 204,367,323 8.63 14.09
56 1.00 983,067,175 51,769,787 7.79 14.64
57 3075.54 2,852,949,510 196,729,040 9.82 14.42
58 2.51 2,514,654,082 69,346,226 6.33 30.59
59 0.47161 899,979,843 98,843,474 7.34 16.76
60 7.96 1,152,896,622 89,302,094 8.95 18.95
61 2.51 3,715,101,919 95,910,093 6.15 22.49
62 0.24052 971,669,760 55,585,167 7.39 22.05
63 0.99377 83,227,160 3,672,570 -0.53 -0.46
65 0.00011 644,790,386 41,915,862 4.85 8.76
66 0.48983 596,594,545 140,990,566 14.79 20.98
67 0.04323 1,551,910,502 1,025,503,950 -7.58 8.8
68 27.91 2,606,754,909 158,983,847 1.58 30.42
69 2410.05 443,059,385 21,847,906 -0.1 3.14
70 70.49 1,389,004,966 58,848,453 6.09 18.99
72 0.18860 695,700,577 14,505,162 5.61 16.08
73 0.96966 1,461,789,982 61,625,064 8.58 17.12
74 0.12547 1,115,198,276 97,020,141 4.97 11.37
76 0.03606 537,202,155 8,564,228 -0.77 -0.53
78 0.02986 359,056,517 10,839,659 2.97 10.78
79 0.23379 763,988,701 29,003,521 5.56 15.77
80 0.69998 757,975,468 23,481,498 4.18 11.53
81 32.97 313,230,177 35,476,383 5.24 17.32
82 0.59825 97,056,969 286,315 1.68 24.81
83 24.44 399,057,161 58,063,794 4.19 9.98
84 4.67 370,392,185 31,359,538 7.76 16.22
86 0.0000526 1,037,315,034 43,556,686 4.6 14.69
87 8.19 763,117,295 5,425,868 3.11 2.85
88 0.84045 931,108,893 50,796,302 4.43 13.97
90 31.18 367,961,318 45,914,734 5.58 12.58
91 1.45 810,114,434 13,290,726 7.86 19.98
92 0.34234 640,144,368 28,923,592 11.32 31.8
93 2.86 748,116,559 105,050,954 8.14 14.83
94 3.59 344,708,297 63,011,584 6.63 15.07
95 0.29615 404,785,747 54,554,540 15.14 22.18
97 0.02488 457,887,296 36,536,904 7.01 13.69
98 345.90 895,750,978 25,372,448 8.72 27.05
99 0.02855 1,161,672,235 10,083,437 3.27 9.3
100 2.67 256,022,076 8,925,030 11.53 13.12
101 2.15 527,744,353 26,140,021 8.53 13.92
102 1.04 1,338,490,410 167,072,272 6.21 24.55
103 0.09327 626,161,865 38,038,439 1.67 14.95
104 0.35878 522,426,411 36,755,983 11.2 28.1
105 0.43247 501,037,373 45,830,682 10.12 20.88
106 0.25701 384,122,713 26,863,182 5.35 14.44
107 0.41603 673,638,103 160,625,244 13.31 21.86
108 4.68 460,061,494 50,383,974 -0.81 -4.3
109 0.89779 593,849,388 29,833,946 4.12 15.51
110 32.83 337,670,296 9,140,669 6.82 7.5
111 0.03996 359,653,031 7,464,523 5.03 13.47
hơn

Môi giới theo quốc gia