Mua bán Convex Finance (CVX). Môi giới giao dịch Convex Finance

$2.68

mua/bán Convex Finance

Mua bán Convex Finance (CVX). Môi giới giao dịch Convex Finance

Giao dịch Convex Finance (CVX) và các loại tiền điện tử khác với một trong những nhà môi giới tiền điện tử tốt nhất hàng đầu của chúng tôi. Lựa chọn nhà môi giới tiền xu, chỉ có các công ty đáng tin cậy với dịch vụ chất lượng

Convex Finance (CVX) price chart, [1 week]

Convex Finance

Đầu tư vào tiền điện tử (ví dụ: Convex Finance) ngày nay rất phổ biến. Giá tiền điện tử đang tăng đều và ngày càng có nhiều người đến với thị trường tiền điện tử mỗi ngày để không bỏ lỡ cơ hội kiếm tiền khi giá tiền điện tử tăng hoặc giảm.

Giao dịch Convex Finance và các loại tiền điện tử phổ biến khác với lợi ích của đòn bẩy với các nhà môi giới CVX tốt nhất.

List of all exchanges for CVX trading 

trao đổi tiền điện tử âm lượng 1h, USD âm lượng 1d, USD âm lượng 1m, USD đến trang web
KrakenKraken 90,353,992.26 3,194,313,389.4 69,601,180,496.36 mở
BinanceBinance 502,824,167.29 9,090,068,510.83 188,021,668,265.13 mở
Coinbase ProCoinbase Pro 78,884,758.77 1,478,102,740.34 22,867,148,390.71 mở
POLONIEXPOLONIEX - - - mở
Huobi GlobalHuobi Global 1,005,400,507.9 10,817,681,562.41 1,360,101,686,184.9 mở
OKExOKEx 2,380,445,668.47 39,517,338,303.71 1,612,989,626,930.74 mở
HitBTCHitBTC 19,791,120.51 484,138,429.18 15,830,480,116.63 mở
KucoinKucoin 49,187,724.63 33,734,801,998.95 335,758,426,170.95 mở
Bitstamp Ltd.Bitstamp Ltd. 10,197,977.42 253,571,571.91 4,223,971,605.89 mở
BiboxBibox - - - mở
KorbitKorbit - - - mở
Mercado BitcoinMercado Bitcoin 147,200.36 3,306,381.85 49,769,880.25 mở
Kraken FuturesKraken Futures 2,739,765 48,573,498 790,383,965 mở
ZBZB - - - mở
BitmaxBitmax 1,944,631,440.37 17,968,911,810.15 9,483,205,430,572,956 mở
ZebpayZebpay - - - mở
DigiFinexDigiFinex 1,297,889,598.74 35,576,044,616.3 1,263,421,715,269.09 mở
LATOKENLATOKEN 1,346,170.31 40,065,522.93 22,467,500,059,962.35 mở
DcoinDcoin - - - mở
HadaxHadax - - - mở
LBankLBank 1,299,655,579,933.51 46,787,602,132,944.59 2,877,357,285,931,114 mở
BitMartBitMart - - 49,613,395,428,461,970 mở
CryptologyCryptology 2,954,244.13 49,054,188.01 988,186,833.43 mở
BitrueBitrue - - - mở
BitForexBitForex 638,607,939,775.57 13,071,274,584,754.07 569,912,082,923,981.9 mở
Gate.ioGate.io 26,476,452,860,590,824 649,168,688,929,442,600 19,254,978,731,058,377,000 mở
IndodaxIndodax 136,607.57 10,506,027,800,979,844 1,017,454,926,642,614,100 mở
ZBGZBG - - - mở
BilaxyBilaxy - - - mở

all brokers

AvaTrade

AvaTrade

forex cfd crypto stock options etf bond index commodity

tận dụng

lên đến 400:1

tiền gửi tối thiểu

$100

nền tảng giao dịch

  • AvaTradeGO
  • MetaTrader 4/5
  • WebTrader
  • AvaSocial
  • AvaOptions

Tín hiệu giao dịch trong Telegram / Youtube

Uncle Sam tín hiệu giao dịch

Uncle Sam signal

crypto forex

Xếp hạng

Giai đoạn

Trong ngày

giá bán

Tự do

mạng xã hội

all coins

trao đổi

đồng xu

Convex Finance #100
rank đồng tiền giá bán $ market cap $ volume 24h $ % 24h % 7d
1 69736.39 1,373,910,784,812 52,167,774,605 0.32 13.22
2 3745.66 449,956,290,007 43,167,459,962 6.99 29.52
3 0.99980 111,342,105,278 115,733,233,204 -0.06 0.02
4 612.70 90,425,932,297 3,775,468,895 3.95 7.92
5 1.00 33,083,608,972 12,037,982,986 0.01 -0.01
6 0.53955 29,831,036,267 2,097,679,167 1.4 6.93
7 0.49854 17,788,010,930 604,230,709 1.88 15.83
8 0.16661 24,056,740,695 2,980,855,686 5.32 14.06
9 0.12352 10,799,416,230 404,235,373 0.48 -1.48
11 0.72645 7,196,879,168 502,552,508 -0.6 10.36
12 88.15 6,572,074,183 713,356,798 1.89 10.97
13 7.60 10,922,857,694 322,341,834 2.26 16.11
14 6.34 22,041,485,836 305,360,340 -3.79 -9.27
15 0.99994 5,347,562,695 679,588,537 -0.01 0
16 1.00 70,569,522 19,066,424 0 0.1
17 69798.34 10,852,006,451 865,991,456 0.1 13.33
18 0.0000254 14,960,292,012 1,204,418,673 1.46 9.92
19 40.90 15,675,284,294 885,387,209 6.2 28.27
21 0.99962 509,505,328 69,458,278 -0.18 0.08
22 8.83 3,450,402,206 215,646,387 1.38 7.61
23 16.70 9,802,927,328 713,706,632 -1.37 27.88
24 9.57 5,731,887,528 385,422,369 7.43 40.29
25 51.17 3,070,051,436 11,026,769 1.99 4.72
26 136.06 2,508,909,103 75,683,146 0.94 2.34
27 31.33 4,610,755,194 898,456,680 2.04 22.74
28 0.11263 3,261,985,957 86,440,243 1.57 9.69
29 515.58 10,161,430,431 718,422,856 2.12 19.13
30 13.37 6,205,135,655 146,396,052 0.07 12.02
31 6.21 3,445,611,826 317,261,316 1.7 15.33
32 2.23 1,992,602,295 462,512,531 6.48 38.41
33 0.11533 4,122,751,262 97,858,809 -0.89 9.07
34 9.28 4,037,322,760 222,866,066 3.38 17.71
35 97.65 1,178,890,943 27,046,827 -2.23 5.03
36 0.12464 3,311,756,644 16,184,374 -1.32 3.03
38 7.85 8,457,834,044 689,443,668 -3.34 12.31
39 0.03646 2,650,993,169 80,751,087 0.33 8.85
41 0.33945 3,227,734,913 211,797,813 2.7 27.56
42 0.18899 1,542,214,020 96,363,938 2.69 9.55
43 21.38 435,526,307 7,545,857 7.19 10.84
44 2.17 3,173,366,882 181,007,984 2.94 12.6
45 41.28 1,113,156,393 51,573,943 2.1 9.46
46 1.31 789,733,739 81,573,007 1.49 13.86
48 0.88051 2,468,614,637 404,599,634 -2.82 36.34
49 2.82 3,069,050,171 676,606,474 1.42 16.19
50 96.54 1,430,380,594 135,534,738 2 19.37
51 11.12 4,321,877,389 478,882,703 3.56 12.14
52 0.99626 729,868,316 7,546,050 -0.13 0
53 0.46868 1,061,905,447 114,633,144 1.79 14.42
54 10.10 967,340,599 1,839,936 -0.87 4.87
55 0.87391 984,525,765 188,608,565 3.47 14.21
56 0.99651 978,239,954 46,608,765 2.82 12.98
57 3078.18 2,855,391,210 175,815,926 2.65 14.57
58 2.52 2,523,414,122 61,621,722 3.57 30.24
59 0.46884 894,702,567 88,118,551 2.47 16.23
60 7.93 1,149,745,678 76,023,127 1.52 18.33
61 2.51 3,722,738,022 84,156,234 -0.36 23.51
62 0.23962 968,049,259 47,605,669 2.77 21.63
63 0.99374 83,225,009 3,587,217 -0.2 -0.64
65 0.00011 635,239,138 38,612,469 0.06 6.8
66 0.48629 592,285,298 137,177,823 7.33 20.07
67 0.04355 1,563,367,771 901,929,580 6.19 9.23
68 27.81 2,597,677,047 117,445,161 0.07 29.05
69 2411.99 443,416,999 16,159,193 0.24 3.1
70 69.25 1,364,618,233 56,055,879 1.86 16.59
72 0.18794 693,277,294 13,124,097 1.03 15.22
73 0.96084 1,448,497,280 56,070,672 1.67 17.29
74 0.12474 1,108,756,238 88,489,091 2.4 10.39
76 0.03603 536,723,149 8,368,413 -1.64 -0.79
78 0.02972 357,417,440 10,306,448 2.35 10.45
79 0.23291 761,090,924 26,244,473 2.62 15.07
80 0.69814 755,989,442 25,487,709 1.23 11.58
81 33.14 314,883,293 28,820,084 -0.58 20.25
82 0.58146 94,331,781 291,433 -2.96 -1.11
83 24.52 400,426,336 56,523,394 0.14 10.43
84 4.67 370,611,002 30,165,904 2.85 15.52
86 0.0000520 1,024,654,839 41,561,420 0.52 12.74
87 8.18 762,465,973 4,911,024 1.16 3.69
88 0.83593 926,160,433 46,474,389 0.13 13.22
90 30.96 365,345,454 41,896,300 0.45 11.82
91 1.43 802,075,692 11,332,428 1.36 18.07
92 0.34132 638,223,392 25,335,485 5 31.86
93 2.84 742,600,853 98,276,477 4.28 13.51
94 3.56 341,691,203 54,638,930 1.58 14.59
95 0.29216 399,319,510 51,081,900 7.22 19.85
97 0.02469 454,272,021 33,218,304 1.97 12.7
98 342.37 886,594,227 21,554,097 1.65 26.07
99 0.02832 1,152,454,567 9,682,249 -0.05 9.02
100 2.68 256,797,446 7,860,923 7.11 12.41
101 2.13 524,166,898 23,730,518 1.67 12.46
102 1.05 1,349,507,415 152,888,323 4.93 24.98
103 0.09272 622,467,881 34,603,354 -2.94 13.76
104 0.35257 513,387,903 37,419,133 6.3 24.48
105 0.43244 500,997,562 42,507,127 4.73 20.97
106 0.25584 382,370,435 23,352,830 1.26 13.88
107 0.42082 681,507,954 154,569,940 8.45 24.28
108 4.64 456,596,495 52,961,193 -1.95 -5.6
109 0.88761 587,117,665 26,698,482 -1.06 13.77
110 32.42 333,531,170 7,175,696 0.94 6.12
111 0.03979 358,092,350 6,788,562 0.76 13.09
hơn

Môi giới theo quốc gia